actualized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actualized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã hiện thực hóa, đã đạt được tiềm năng đầy đủ; được làm cho có thật hoặc cụ thể.
Definition (English Meaning)
Having achieved one's full potential; made real or concrete.
Ví dụ Thực tế với 'Actualized'
-
"She felt truly actualized when she started her own business."
"Cô ấy cảm thấy thực sự được hiện thực hóa khi cô ấy bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình."
-
"The company's vision was actualized through strategic planning and execution."
"Tầm nhìn của công ty đã được hiện thực hóa thông qua lập kế hoạch chiến lược và thực hiện."
-
"He felt actualized when he volunteered his time to help others."
"Anh ấy cảm thấy được hiện thực hóa khi anh ấy tình nguyện thời gian của mình để giúp đỡ người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Actualized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: actualize
- Adjective: actualized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Actualized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và phát triển bản thân để mô tả một người đã phát triển tối đa khả năng của mình. Nó liên quan đến việc nhận ra và sử dụng đầy đủ tài năng và phẩm chất cá nhân. Khác với 'potential' (tiềm năng) chỉ khả năng, 'actualized' chỉ trạng thái đã đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Actualized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.