(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actualized
C1

actualized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã hiện thực hóa đã đạt được tiềm năng đã biến thành hiện thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actualized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã hiện thực hóa, đã đạt được tiềm năng đầy đủ; được làm cho có thật hoặc cụ thể.

Definition (English Meaning)

Having achieved one's full potential; made real or concrete.

Ví dụ Thực tế với 'Actualized'

  • "She felt truly actualized when she started her own business."

    "Cô ấy cảm thấy thực sự được hiện thực hóa khi cô ấy bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình."

  • "The company's vision was actualized through strategic planning and execution."

    "Tầm nhìn của công ty đã được hiện thực hóa thông qua lập kế hoạch chiến lược và thực hiện."

  • "He felt actualized when he volunteered his time to help others."

    "Anh ấy cảm thấy được hiện thực hóa khi anh ấy tình nguyện thời gian của mình để giúp đỡ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actualized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

realized(đã nhận ra, đã thực hiện)
fulfilled(đã hoàn thành, đã thỏa mãn)
achieved(đã đạt được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển bản thân

Ghi chú Cách dùng 'Actualized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và phát triển bản thân để mô tả một người đã phát triển tối đa khả năng của mình. Nó liên quan đến việc nhận ra và sử dụng đầy đủ tài năng và phẩm chất cá nhân. Khác với 'potential' (tiềm năng) chỉ khả năng, 'actualized' chỉ trạng thái đã đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actualized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)