(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acupuncturation
C1

acupuncturation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự châm cứu liệu pháp châm cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acupuncturation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình châm kim vào các điểm cụ thể trên cơ thể để giảm đau hoặc điều trị bệnh; phương pháp trị liệu bằng châm cứu.

Definition (English Meaning)

The act or process of inserting needles into specific points on the body to relieve pain or treat disease; the therapeutic method of acupuncture.

Ví dụ Thực tế với 'Acupuncturation'

  • "The clinic offers acupuncturation services for various ailments."

    "Phòng khám cung cấp dịch vụ châm cứu cho nhiều loại bệnh khác nhau."

  • "Acupuncturation is an ancient technique used to promote healing."

    "Châm cứu là một kỹ thuật cổ xưa được sử dụng để thúc đẩy quá trình chữa lành."

  • "She decided to try acupuncturation to manage her chronic pain."

    "Cô ấy quyết định thử châm cứu để kiểm soát cơn đau mãn tính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acupuncturation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acupuncturation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acupuncture(châm cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học cổ truyền

Ghi chú Cách dùng 'Acupuncturation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acupuncturation' thường được sử dụng trang trọng hơn 'acupuncture'. Nó nhấn mạnh vào quá trình thực hiện hơn là chỉ đơn thuần là phương pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'acupuncturation in treating back pain', 'acupuncturation for pain relief'. 'In' thường dùng để chỉ lĩnh vực ứng dụng cụ thể, còn 'for' chỉ mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acupuncturation'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The acupuncturation clinic's reputation is growing rapidly due to its effective treatments.
Danh tiếng của phòng khám châm cứu ngày càng tăng nhanh nhờ các phương pháp điều trị hiệu quả.
Phủ định
That patient's refusal of acupuncturation surprised the doctor, who believed it could alleviate the pain.
Việc bệnh nhân đó từ chối châm cứu đã khiến bác sĩ ngạc nhiên, người tin rằng nó có thể làm giảm cơn đau.
Nghi vấn
Is that hospital's acupuncturation program known for its holistic approach to pain management?
Chương trình châm cứu của bệnh viện đó có nổi tiếng với phương pháp tiếp cận toàn diện để quản lý cơn đau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)