(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceptive
C1

perceptive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhạy bén sâu sắc tinh ý thấu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceptive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoặc thể hiện khả năng hiểu hoặc nhận thấy mọi thứ một cách nhanh chóng và chính xác; nhạy bén, tinh ý, sâu sắc.

Definition (English Meaning)

Having or showing an ability to understand or notice things quickly and accurately.

Ví dụ Thực tế với 'Perceptive'

  • "She is a perceptive observer of the social scene."

    "Cô ấy là một người quan sát nhạy bén về bối cảnh xã hội."

  • "A perceptive analysis of the problem."

    "Một phân tích sâu sắc về vấn đề."

  • "He asked a perceptive question."

    "Anh ấy đã hỏi một câu hỏi đầy tính gợi mở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceptive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

intuition(trực giác)
understanding(sự thấu hiểu)
awareness(sự nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đánh giá con người

Ghi chú Cách dùng 'Perceptive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perceptive' thường được dùng để mô tả người có khả năng thấu hiểu bản chất của vấn đề, nhìn nhận sự việc từ nhiều góc độ và nắm bắt được những chi tiết mà người khác có thể bỏ qua. Nó mang sắc thái tích cực, ca ngợi trí tuệ và sự nhạy bén. Khác với 'sensitive' (nhạy cảm) chỉ sự dễ bị tác động về mặt cảm xúc, 'perceptive' nhấn mạnh khả năng nhận thức và hiểu biết. So với 'astute' (sắc sảo), 'perceptive' có phần thiên về sự thấu cảm và trực giác hơn là sự tính toán khôn ngoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

‘Perceptive about’ được dùng khi nói về khả năng nhận thức và hiểu biết về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: He is very perceptive about human nature). ‘Perceptive of’ thường đi kèm với một đặc điểm hoặc phẩm chất (ví dụ: She is perceptive of subtle changes in mood).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceptive'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she is so perceptive about human emotions makes her an excellent therapist.
Việc cô ấy rất nhạy bén về cảm xúc con người khiến cô ấy trở thành một nhà trị liệu xuất sắc.
Phủ định
It is not true that he perceives the subtle nuances of the negotiation.
Không đúng là anh ấy nhận thấy những sắc thái tinh tế của cuộc đàm phán.
Nghi vấn
Whether the detective was perceptive enough to notice the clue remains a mystery.
Liệu thám tử có đủ nhạy bén để nhận thấy manh mối hay không vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her perception of the situation was remarkably accurate.
Sự nhận thức của cô ấy về tình huống này vô cùng chính xác.
Phủ định
Lack of perception can lead to misunderstandings.
Sự thiếu nhận thức có thể dẫn đến những hiểu lầm.
Nghi vấn
Is perception truly reality, or just our interpretation of it?
Phải chăng nhận thức thực sự là thực tế, hay chỉ là sự diễn giải của chúng ta về nó?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Being perceptive, she quickly understood the nuances of the situation.
Vốn là người nhạy bén, cô ấy nhanh chóng hiểu được sắc thái của tình huống.
Phủ định
He was not very perceptive, and as a result, he missed several important clues, so the investigation was delayed.
Anh ấy không thực sự nhạy bén, và kết quả là, anh ấy đã bỏ lỡ một vài manh mối quan trọng, vì vậy cuộc điều tra đã bị trì hoãn.
Nghi vấn
Sarah, are you perceptive enough to understand his hidden motives?
Sarah, bạn có đủ nhạy bén để hiểu được những động cơ thầm kín của anh ta không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are perceptive, you will notice the subtle changes in his behavior.
Nếu bạn tinh ý, bạn sẽ nhận thấy những thay đổi tinh tế trong hành vi của anh ấy.
Phủ định
If you aren't perceptive, you won't understand the underlying meaning of the poem.
Nếu bạn không nhạy bén, bạn sẽ không hiểu ý nghĩa sâu xa của bài thơ.
Nghi vấn
Will she perceive the danger if we warn her?
Liệu cô ấy có nhận thức được nguy hiểm nếu chúng ta cảnh báo cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were more perceptive, she would understand my feelings.
Nếu cô ấy tinh ý hơn, cô ấy sẽ hiểu được cảm xúc của tôi.
Phủ định
If he didn't perceive the danger, he wouldn't run away.
Nếu anh ấy không nhận thấy nguy hiểm, anh ấy đã không bỏ chạy.
Nghi vấn
Would you understand the situation better if you were more perceptive?
Bạn có hiểu tình huống tốt hơn không nếu bạn tinh ý hơn?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be perceptive of the subtle changes in her behavior.
Hãy nhận thức được những thay đổi nhỏ trong hành vi của cô ấy.
Phủ định
Don't perceive the situation superficially.
Đừng nhìn nhận tình huống một cách hời hợt.
Nghi vấn
Do perceive the consequences of your actions!
Hãy nhận thức được hậu quả từ hành động của bạn!

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was a perceptive judge of character.
Cô ấy nói rằng cô ấy là một người có khả năng đánh giá tính cách nhạy bén.
Phủ định
He told me that he didn't perceive any danger in the situation.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nhận thấy bất kỳ nguy hiểm nào trong tình huống đó.
Nghi vấn
She asked if I had perceived the subtle change in his attitude.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nhận thấy sự thay đổi tinh tế trong thái độ của anh ấy không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was being very perceptive when she noticed the subtle change in his behavior.
Cô ấy đã rất tinh ý khi nhận thấy sự thay đổi nhỏ trong hành vi của anh ấy.
Phủ định
He wasn't perceiving the danger that was approaching.
Anh ấy đã không nhận thấy mối nguy hiểm đang đến gần.
Nghi vấn
Were they perceiving the situation accurately as it was unfolding?
Họ có đang nhận thức chính xác tình hình khi nó đang diễn ra không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has perceived a change in his behavior lately.
Gần đây cô ấy đã nhận thấy một sự thay đổi trong hành vi của anh ấy.
Phủ định
I haven't been perceptive enough to notice her unhappiness.
Tôi đã không đủ nhạy bén để nhận thấy sự bất hạnh của cô ấy.
Nghi vấn
Has he perceptively analyzed the data?
Anh ấy đã phân tích dữ liệu một cách sâu sắc chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be more perceptive about people's feelings before she became jaded.
Cô ấy từng nhạy bén hơn về cảm xúc của mọi người trước khi trở nên chai sạn.
Phủ định
He didn't use to perceive the subtle nuances in her voice, but now he does.
Anh ấy đã không quen nhận ra những sắc thái tinh tế trong giọng nói của cô ấy, nhưng bây giờ thì anh ấy làm được.
Nghi vấn
Did you use to have the perception that everyone was inherently good?
Bạn đã từng có nhận thức rằng mọi người vốn dĩ đều tốt bụng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)