ad hominem
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ad hominem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược ngụy biện sai lầm, trong đó việc thảo luận thực chất về chủ đề đang bàn bị né tránh bằng cách tấn công vào tính cách, động cơ hoặc thuộc tính khác của người đưa ra lập luận, hoặc những người liên quan đến lập luận đó, thay vì tấn công vào nội dung của lập luận.
Definition (English Meaning)
A fallacious argumentative strategy whereby genuine discussion of the topic at hand is avoided by instead attacking the character, motive, or other attribute of the person making the argument, or persons associated with the argument, rather than attacking the substance of the argument itself.
Ví dụ Thực tế với 'Ad hominem'
-
"His argument was dismissed as an ad hominem attack on his opponent."
"Lập luận của anh ta bị bác bỏ vì nó là một cuộc tấn công ad hominem vào đối thủ."
-
"The politician's response was purely ad hominem, focusing on his opponent's past rather than addressing the issue at hand."
"Phản ứng của chính trị gia hoàn toàn là ad hominem, tập trung vào quá khứ của đối thủ thay vì giải quyết vấn đề hiện tại."
-
"Instead of engaging with the scientific evidence, she launched an ad hominem attack against the researchers."
"Thay vì xem xét bằng chứng khoa học, cô ấy đã phát động một cuộc tấn công ad hominem chống lại các nhà nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ad hominem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ad hominem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ad hominem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ad hominem là một lỗi logic phổ biến. Nó thường được sử dụng trong tranh luận chính trị và các cuộc tranh cãi cá nhân. Sự khác biệt quan trọng là tập trung vào người đưa ra lập luận chứ không phải bản thân lập luận. Ví dụ, nói rằng 'Bạn không thể tin vào những gì anh ta nói về chính sách kinh tế, vì anh ta đã từng bị kết tội trốn thuế' là một ad hominem, vì nó tấn công người nói chứ không phải chính sách kinh tế đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ad hominem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.