(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplied
B2

supplied

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được cung cấp đã được cung cấp được trang bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trang bị hoặc cung cấp những gì cần thiết.

Definition (English Meaning)

Furnished or provided with what is needed.

Ví dụ Thực tế với 'Supplied'

  • "The refugees were supplied with food and water."

    "Những người tị nạn đã được cung cấp thức ăn và nước uống."

  • "The library is well supplied with books."

    "Thư viện được cung cấp đầy đủ sách."

  • "We were supplied with all the necessary equipment."

    "Chúng tôi đã được cung cấp tất cả các thiết bị cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: supply
  • Adjective: supplied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Supplied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Supplied’ thường dùng để mô tả một vật hoặc người đã nhận được một thứ gì đó cần thiết. Nó nhấn mạnh việc cung cấp đã xảy ra. So sánh với ‘available’, ‘supplied’ ám chỉ một hành động chủ động hơn là chỉ đơn thuần có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

‘Supplied with’ có nghĩa là được cung cấp cái gì đó. Ví dụ: ‘The soldiers were supplied with ammunition.’ (Những người lính được cung cấp đạn dược.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplied'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company supplied them with all the necessary equipment.
Cô ấy nói rằng công ty đã cung cấp cho họ tất cả các thiết bị cần thiết.
Phủ định
He said that they did not supply enough information for the report.
Anh ấy nói rằng họ đã không cung cấp đủ thông tin cho báo cáo.
Nghi vấn
She asked if the restaurant supplied vegetarian options.
Cô ấy hỏi liệu nhà hàng có cung cấp các lựa chọn ăn chay hay không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aid workers had supplied food and water before the storm hit.
Các nhân viên cứu trợ đã cung cấp thức ăn và nước uống trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
They had not supplied enough blankets to keep everyone warm.
Họ đã không cung cấp đủ chăn để giữ ấm cho mọi người.
Nghi vấn
Had the company supplied the necessary equipment before the project began?
Công ty đã cung cấp thiết bị cần thiết trước khi dự án bắt đầu chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The victims were supplied with food and water after the disaster.
Các nạn nhân đã được cung cấp thức ăn và nước uống sau thảm họa.
Phủ định
The rebels were not supplied with weapons by any foreign government.
Quân nổi dậy đã không được chính phủ nước ngoài nào cung cấp vũ khí.
Nghi vấn
Were the refugees supplied with adequate medical care?
Những người tị nạn có được cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế đầy đủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)