(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplementary
B2

supplementary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bổ sung thêm vào phụ thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplementary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cung cấp thêm vào những gì đã tồn tại hoặc có sẵn; bổ sung.

Definition (English Meaning)

Provided in addition to what already exists or is available; additional.

Ví dụ Thực tế với 'Supplementary'

  • "The teacher provided supplementary materials for students who needed extra help."

    "Giáo viên cung cấp tài liệu bổ sung cho những học sinh cần thêm sự giúp đỡ."

  • "Supplementary funding was provided to support the project."

    "Nguồn tài trợ bổ sung đã được cung cấp để hỗ trợ dự án."

  • "We need supplementary evidence to support our claim."

    "Chúng ta cần bằng chứng bổ sung để hỗ trợ cho tuyên bố của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplementary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: supplementary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

additional(bổ sung, thêm vào)
extra(thêm, phụ)
accessory(phụ kiện, bổ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential(thiết yếu, cần thiết)
necessary(cần thiết)
primary(chính, chủ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Supplementary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'supplementary' thường được sử dụng để chỉ những thứ được thêm vào để hoàn thiện, cải thiện hoặc tăng cường một thứ gì đó. Nó khác với 'complementary' (bổ sung lẫn nhau) ở chỗ 'supplementary' chỉ đơn thuần là thêm vào, không nhất thiết phải tạo thành một cặp hoàn chỉnh với thứ đã có. Ví dụ: 'supplementary information' (thông tin bổ sung) cung cấp thêm chi tiết, trong khi 'complementary colors' (màu bổ sung) tạo ra sự cân bằng thị giác khi đặt cạnh nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', 'supplementary to' có nghĩa là bổ sung cho cái gì đó. Ví dụ: 'This report is supplementary to the main research.' (Báo cáo này bổ sung cho nghiên cứu chính.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplementary'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher provided supplementary materials to help the students understand the lesson better.
Giáo viên cung cấp tài liệu bổ sung để giúp học sinh hiểu bài học tốt hơn.
Phủ định
Not only were supplementary resources provided, but also extra tutoring sessions were arranged.
Không chỉ các nguồn tài liệu bổ sung được cung cấp, mà các buổi gia sư thêm cũng đã được sắp xếp.
Nghi vấn
Should supplementary funding become available, will the project be expanded?
Nếu nguồn tài trợ bổ sung trở nên khả dụng, dự án có được mở rộng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The supplementary materials are helpful, aren't they?
Các tài liệu bổ sung rất hữu ích, phải không?
Phủ định
The supplementary budget wasn't approved, was it?
Ngân sách bổ sung đã không được phê duyệt, phải không?
Nghi vấn
These are supplementary exercises, aren't they?
Đây là các bài tập bổ sung, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will provide supplementary materials for the students to study at home.
Giáo viên sẽ cung cấp tài liệu bổ sung để học sinh học ở nhà.
Phủ định
The school is not going to offer supplementary classes this summer due to budget cuts.
Trường sẽ không tổ chức các lớp học bổ sung vào mùa hè này do cắt giảm ngân sách.
Nghi vấn
Will the library have supplementary resources available for the research project?
Thư viện có cung cấp các nguồn tài liệu bổ sung cho dự án nghiên cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)