adherent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adherent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ủng hộ một đảng phái, cá nhân hoặc hệ tư tưởng cụ thể.
Definition (English Meaning)
Someone who supports a particular party, person, or set of ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Adherent'
-
"He was a strong adherent to the principles of non-violence."
"Anh ấy là một người kiên định với các nguyên tắc bất bạo động."
-
"She is a strict adherent of the Buddhist faith."
"Cô ấy là một người tuân thủ nghiêm ngặt đức tin Phật giáo."
-
"The organization has many adherents throughout the country."
"Tổ chức này có rất nhiều người ủng hộ trên khắp đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adherent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adherent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adherent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adherent' mang nghĩa một người trung thành và kiên định với một niềm tin, lý tưởng hoặc tổ chức nào đó. Nó thường ngụ ý một sự gắn bó mạnh mẽ và sự sẵn lòng bảo vệ hoặc quảng bá những gì mình tin tưởng. So với 'supporter', 'adherent' mang sắc thái trang trọng và mức độ cam kết cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'adherent' chỉ rõ đối tượng mà người đó ủng hộ hoặc tuân theo. Ví dụ: 'an adherent to the principles of free speech' (người ủng hộ các nguyên tắc tự do ngôn luận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adherent'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is an ardent adherent of the political party is widely known.
|
Việc anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đảng chính trị được nhiều người biết đến. |
| Phủ định |
Whether she is an adherent of that philosophy is not certain.
|
Liệu cô ấy có phải là một người theo triết lý đó hay không thì không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why he is such a strong adherent of that guru is a mystery to many.
|
Tại sao anh ấy lại là một người ủng hộ mạnh mẽ của vị guru đó là một bí ẩn đối với nhiều người. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he's a dedicated adherent to the party's principles.
|
Ồ, anh ấy là một người ủng hộ tận tụy các nguyên tắc của đảng. |
| Phủ định |
Well, she isn't an adherent of any particular religion.
|
Chà, cô ấy không phải là một tín đồ của bất kỳ tôn giáo cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
Hey, are you an adherent of this philosophy?
|
Này, bạn có phải là một người ủng hộ triết lý này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a strong adherent of the party's new policies.
|
Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ các chính sách mới của đảng. |
| Phủ định |
They are not adherents of any particular religion.
|
Họ không phải là tín đồ của bất kỳ tôn giáo cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
Are you an adherent of his philosophy?
|
Bạn có phải là người ủng hộ triết lý của anh ấy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a strong adherent of the political party.
|
Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ của đảng chính trị. |
| Phủ định |
She is not an adherent of any particular religion.
|
Cô ấy không phải là một người theo đạo cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
Are you an adherent of the company's new policies?
|
Bạn có phải là người tuân thủ các chính sách mới của công ty không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are an adherent of healthy eating, you will feel more energetic.
|
Nếu bạn là một người ủng hộ việc ăn uống lành mạnh, bạn sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn. |
| Phủ định |
If the political party doesn't have many adherents, it won't win the election.
|
Nếu đảng chính trị không có nhiều người ủng hộ, nó sẽ không thắng cuộc bầu cử. |
| Nghi vấn |
Will he become a loyal adherent if he attends the next meeting?
|
Liệu anh ấy có trở thành một người ủng hộ trung thành nếu anh ấy tham dự cuộc họp tới không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been a staunch adherent of the party in his youth, he would be more influential now.
|
Nếu anh ấy là một người ủng hộ trung thành của đảng trong tuổi trẻ, anh ấy sẽ có ảnh hưởng hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been an adherent to that outdated philosophy, she might have adapted to the new technology much easier.
|
Nếu cô ấy không phải là người tuân thủ triết lý lỗi thời đó, cô ấy có lẽ đã thích nghi với công nghệ mới dễ dàng hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If you had been a more dedicated adherent to the company's policies, would you be in a leadership position today?
|
Nếu bạn là một người tuân thủ tận tâm hơn với các chính sách của công ty, bạn có ở vị trí lãnh đạo ngày hôm nay không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political party will be attracting more adherents by promising economic reform.
|
Đảng chính trị sẽ thu hút thêm nhiều người ủng hộ bằng cách hứa hẹn cải cách kinh tế. |
| Phủ định |
The cult will not be gaining any new adherents now that its leader has been exposed.
|
Giáo phái sẽ không có thêm người ủng hộ nào khi thủ lĩnh của nó đã bị vạch trần. |
| Nghi vấn |
Will the new fitness program be finding many adherents among busy professionals?
|
Liệu chương trình tập thể dục mới có tìm được nhiều người ủng hộ trong số những người bận rộn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be an adherent of the new political party.
|
Anh ấy sẽ là một người ủng hộ đảng chính trị mới. |
| Phủ định |
She is not going to be an adherent to any particular religion.
|
Cô ấy sẽ không phải là một người theo tôn giáo cụ thể nào cả. |
| Nghi vấn |
Will they be adherents of this new philosophy?
|
Liệu họ có phải là những người ủng hộ triết lý mới này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political party has been gaining adherents due to its focus on environmental issues.
|
Đảng chính trị đã và đang thu hút những người ủng hộ nhờ vào sự tập trung vào các vấn đề môi trường. |
| Phủ định |
The cult hasn't been gaining adherents recently because of the leader's controversial statements.
|
Giáo phái đã không thu hút thêm người theo gần đây do những tuyên bố gây tranh cãi của người lãnh đạo. |
| Nghi vấn |
Has the movement been losing adherents since the new policy was announced?
|
Phong trào có đang mất dần những người ủng hộ kể từ khi chính sách mới được công bố không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cult's adherents' unwavering loyalty was evident in their actions.
|
Sự trung thành tuyệt đối của những người theo giáo phái đã được thể hiện rõ trong hành động của họ. |
| Phủ định |
The political party's adherents' support wasn't as strong as the media portrayed.
|
Sự ủng hộ của những người theo đảng phái chính trị không mạnh mẽ như giới truyền thông mô tả. |
| Nghi vấn |
Were the guru's adherents' beliefs truly their own, or were they merely echoes of his teachings?
|
Những niềm tin của những người theo vị guru có thực sự là của riêng họ, hay chúng chỉ là tiếng vang từ những lời dạy của ông ấy? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't such a strong adherent to tradition; I feel like I'm missing out on new experiences.
|
Tôi ước gì mình không phải là một người quá tuân thủ truyền thống; tôi cảm thấy như mình đang bỏ lỡ những trải nghiệm mới. |
| Phủ định |
If only he hadn't been such a staunch adherent of that outdated ideology; his career would have been much more successful.
|
Giá mà anh ấy không phải là một người ủng hộ trung thành của ý thức hệ lỗi thời đó; sự nghiệp của anh ấy đã thành công hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If only the adherents of the political party would consider compromise; could we finally pass this law?
|
Giá mà những người ủng hộ đảng chính trị chịu xem xét thỏa hiệp; liệu chúng ta có thể thông qua luật này không? |