doctrine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctrine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các niềm tin hoặc các nguyên tắc được một Giáo hội, đảng phái chính trị hoặc một nhóm nào đó nắm giữ và truyền dạy.
Definition (English Meaning)
A belief or set of beliefs held and taught by a Church, political party, or other group.
Ví dụ Thực tế với 'Doctrine'
-
"The doctrine of separation of powers is central to the American system of government."
"Học thuyết về sự phân chia quyền lực là trọng tâm của hệ thống chính phủ Hoa Kỳ."
-
"This is a key doctrine of their faith."
"Đây là một học thuyết quan trọng của đức tin của họ."
-
"The Truman Doctrine was designed to contain Soviet expansion."
"Học thuyết Truman được thiết kế để ngăn chặn sự bành trướng của Liên Xô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doctrine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doctrine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doctrine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Doctrine thường mang tính chính thức và có hệ thống hơn là 'belief' đơn thuần. Nó bao gồm các nguyên tắc cốt lõi, được chấp nhận rộng rãi và được xem là nền tảng cho hành động hoặc tư duy của một nhóm hoặc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: sử dụng để chỉ rõ nội dung của học thuyết (the doctrine of...)
on: sử dụng để chỉ học thuyết về một chủ đề cụ thể (doctrine on...)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctrine'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not strictly adhered to its doctrine, the country would be more prosperous now.
|
Nếu chính phủ không tuân thủ nghiêm ngặt học thuyết của mình, đất nước đã thịnh vượng hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't been so devoted to that outdated doctrine, they might have adapted to the changing market long ago.
|
Nếu họ không quá tận tâm với học thuyết lỗi thời đó, có lẽ họ đã thích nghi với thị trường đang thay đổi từ lâu. |
| Nghi vấn |
If the company had not adopted the doctrine of continuous improvement, would they still be competitive today?
|
Nếu công ty không áp dụng học thuyết cải tiến liên tục, liệu họ có còn cạnh tranh được ngày nay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he truly believed in the doctrine of non-violence, he would never carry a weapon.
|
Nếu anh ấy thực sự tin vào học thuyết bất bạo động, anh ấy sẽ không bao giờ mang vũ khí. |
| Phủ định |
If the government didn't impose its doctrine so strictly, there wouldn't be so much dissent.
|
Nếu chính phủ không áp đặt học thuyết của mình một cách quá nghiêm ngặt, sẽ không có nhiều bất đồng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the world be more peaceful if everyone followed the doctrine of universal love?
|
Liệu thế giới có hòa bình hơn nếu mọi người đều tuân theo học thuyết về tình yêu phổ quát? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church has adhered to this doctrine for centuries.
|
Nhà thờ đã tuân thủ học thuyết này trong nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
They have not abandoned the doctrine despite the changing times.
|
Họ đã không từ bỏ học thuyết mặc dù thời thế thay đổi. |
| Nghi vấn |
Has the government implemented this doctrine effectively?
|
Chính phủ đã thực hiện học thuyết này một cách hiệu quả chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church's doctrine is based on the Bible.
|
Giáo lý của nhà thờ dựa trên Kinh Thánh. |
| Phủ định |
The cult's doctrine isn't widely accepted by mainstream society.
|
Giáo lý của giáo phái đó không được xã hội chính thống chấp nhận rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Is the professor's doctrine considered controversial?
|
Giáo lý của vị giáo sư có bị coi là gây tranh cãi không? |