adipose
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adipose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến mỡ động vật.
Definition (English Meaning)
Relating to animal fat.
Ví dụ Thực tế với 'Adipose'
-
"Adipose tissue is found throughout the body."
"Mô mỡ được tìm thấy khắp cơ thể."
-
"Adipose cells store energy in the form of triglycerides."
"Tế bào mỡ lưu trữ năng lượng dưới dạng chất béo trung tính."
-
"The adipose layer helps to insulate the body."
"Lớp mỡ giúp cách nhiệt cho cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adipose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adipose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adipose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adipose' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và y tế để mô tả các mô hoặc chất chứa mỡ. Nó nhấn mạnh đến bản chất chứa mỡ hoặc bao gồm mỡ của một vật thể hoặc mô. So với các từ như 'fatty', 'adipose' mang tính kỹ thuật và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adipose'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must reduce adipose tissue through a balanced diet.
|
Anh ấy phải giảm mô mỡ thông qua một chế độ ăn uống cân bằng. |
| Phủ định |
She should not have so much adipose tissue around her waist.
|
Cô ấy không nên có quá nhiều mô mỡ quanh eo. |
| Nghi vấn |
Could adipose tissue be a sign of underlying health problems?
|
Mô mỡ có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His adipose tissue was significantly reduced after the diet.
|
Mô mỡ của anh ấy đã giảm đáng kể sau chế độ ăn kiêng. |
| Phủ định |
That adipose layer isn't as thick as it appears.
|
Lớp mỡ đó không dày như vẻ ngoài của nó. |
| Nghi vấn |
Is her adipose content a cause for concern?
|
Hàm lượng mỡ của cô ấy có phải là một nguyên nhân đáng lo ngại không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had followed a balanced diet, he would have avoided developing so much adipose tissue.
|
Nếu anh ấy tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng, anh ấy đã tránh được việc phát triển quá nhiều mô mỡ. |
| Phủ định |
If the surgery had not removed the adipose deposits, she might not have felt so confident in her appearance.
|
Nếu ca phẫu thuật không loại bỏ các lớp mỡ thừa, cô ấy có lẽ đã không cảm thấy tự tin về ngoại hình của mình. |
| Nghi vấn |
Would the doctor have recommended liposuction if the patient had not had such a high percentage of adipose tissue?
|
Liệu bác sĩ có đề nghị hút mỡ nếu bệnh nhân không có tỷ lệ mô mỡ cao như vậy không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The adipose tissue stores energy in the form of fat.
|
Mô mỡ dự trữ năng lượng dưới dạng chất béo. |
| Phủ định |
Seldom have I seen such a large accumulation of adipose tissue in a healthy individual.
|
Hiếm khi tôi thấy sự tích tụ lớn mô mỡ như vậy ở một người khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Did the adipose cells expand due to the increased calorie intake?
|
Có phải các tế bào mỡ đã mở rộng do lượng calo nạp vào tăng lên không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His adipose tissue is quite significant, isn't it?
|
Mô mỡ của anh ấy khá đáng kể, phải không? |
| Phủ định |
The patient isn't showing excessive adipose accumulation, is she?
|
Bệnh nhân không cho thấy sự tích tụ mỡ thừa, phải không? |
| Nghi vấn |
Adipose tissue surrounds the organs, doesn't it?
|
Mô mỡ bao quanh các cơ quan, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's adipose tissue was significantly reduced after the weight loss program.
|
Mô mỡ của bệnh nhân đã giảm đáng kể sau chương trình giảm cân. |
| Phủ định |
The doctor didn't think the adipose layer was thick enough to cause concern.
|
Bác sĩ không nghĩ rằng lớp mỡ đủ dày để gây lo ngại. |
| Nghi vấn |
Was the adipose tissue distribution normal in the MRI scan?
|
Sự phân bố mô mỡ có bình thường trong ảnh chụp MRI không? |