(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lipids
C1

lipids

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lipid chất béo chất lipid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lipids'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loại hợp chất hữu cơ nào là các axit béo hoặc dẫn xuất của chúng và không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong dung môi hữu cơ. Chúng bao gồm nhiều loại dầu tự nhiên, sáp và steroid.

Definition (English Meaning)

Any of a class of organic compounds that are fatty acids or their derivatives and are insoluble in water but soluble in organic solvents. They include many natural oils, waxes, and steroids.

Ví dụ Thực tế với 'Lipids'

  • "Lipids are essential components of cell membranes."

    "Lipids là thành phần thiết yếu của màng tế bào."

  • "The body uses lipids for energy storage."

    "Cơ thể sử dụng lipids để lưu trữ năng lượng."

  • "A diet high in saturated lipids can increase the risk of heart disease."

    "Một chế độ ăn giàu lipids bão hòa có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lipids'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lipids
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fats(chất béo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Lipids'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lipids là một thuật ngữ chung bao gồm chất béo, dầu, sáp và các hợp chất liên quan. Chúng đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của tế bào, lưu trữ năng lượng và truyền tín hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Được sử dụng để chỉ nơi lipids được tìm thấy hoặc hòa tan. Ví dụ: 'lipids in the cell membrane'. of: Được sử dụng để chỉ thành phần hoặc loại lipids. Ví dụ: 'a class of lipids'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lipids'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist had already analyzed the lipids before presenting his findings.
Nhà khoa học đã phân tích các lipid trước khi trình bày những phát hiện của mình.
Phủ định
The patient had not understood the role of lipids in their diet until the doctor explained it.
Bệnh nhân đã không hiểu vai trò của lipid trong chế độ ăn uống của họ cho đến khi bác sĩ giải thích.
Nghi vấn
Had the researchers identified all the different types of lipids present in the sample?
Các nhà nghiên cứu đã xác định tất cả các loại lipid khác nhau có trong mẫu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)