(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjacent to
B2

adjacent to

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liền kề bên cạnh sát bên kề bên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjacent to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm kế bên hoặc liền kề với một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

Next to or adjoining something else.

Ví dụ Thực tế với 'Adjacent to'

  • "Our farm land is adjacent to the river."

    "Đất nông trại của chúng tôi nằm cạnh con sông."

  • "The fire spread to adjacent buildings."

    "Ngọn lửa lan sang các tòa nhà liền kề."

  • "There is a park adjacent to the school."

    "Có một công viên nằm cạnh trường học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjacent to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

next to(bên cạnh)
adjoining(liền kề)
neighboring(lân cận)
nearby(gần đó)

Trái nghĩa (Antonyms)

distant(xa xôi)
remote(hẻo lánh)
far(xa)

Từ liên quan (Related Words)

proximity(sự gần gũi)
location(vị trí)
position(địa điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Adjacent to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Adjacent to’ thường được sử dụng để chỉ vị trí gần gũi về mặt vật lý, không nhất thiết phải chạm vào nhưng đủ gần để có sự liên quan. Khác với 'next to' có thể nhấn mạnh sự nối tiếp, 'adjacent to' thường tập trung vào sự gần gũi về không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' là bắt buộc để chỉ đối tượng mà nó nằm cạnh. Ví dụ: 'The building is adjacent to the park.' (Tòa nhà nằm cạnh công viên.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjacent to'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new building will be being adjacent to the park next year.
Tòa nhà mới sẽ đang ở vị trí liền kề công viên vào năm tới.
Phủ định
The construction site won't be being adjacent to the school while the students are taking exams.
Công trường xây dựng sẽ không ở vị trí liền kề trường học trong khi học sinh đang làm bài kiểm tra.
Nghi vấn
Will the temporary office be being adjacent to the main office during the renovation?
Văn phòng tạm thời có đang ở vị trí liền kề văn phòng chính trong quá trình cải tạo không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library's reading room is adjacent to the professor's office.
Phòng đọc của thư viện liền kề với văn phòng của giáo sư.
Phủ định
My parents' house isn't adjacent to my grandparents' property.
Nhà của bố mẹ tôi không liền kề với đất của ông bà tôi.
Nghi vấn
Is John and Mary's garden adjacent to the park's playground?
Vườn của John và Mary có liền kề với sân chơi của công viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)