(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proximity
B2

proximity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự gần gũi cận kề vùng lân cận sự tiếp cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proximity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gần gũi về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ.

Definition (English Meaning)

Nearness in space, time, or relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Proximity'

  • "The house's proximity to the school is a major advantage."

    "Việc ngôi nhà gần trường học là một lợi thế lớn."

  • "The success of the product is in close proximity to effective marketing."

    "Sự thành công của sản phẩm có liên quan mật thiết đến hoạt động marketing hiệu quả."

  • "Living in proximity to a major city offers many opportunities."

    "Sống gần một thành phố lớn mang lại nhiều cơ hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proximity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

distance(khoảng cách)
remoteness(sự xa xôi, hẻo lánh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Toán học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Proximity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Proximity' thường đề cập đến sự gần gũi vật lý, nhưng cũng có thể mở rộng ra các mối quan hệ hoặc sự kiện liên quan mật thiết với nhau. Cần phân biệt với 'closeness', 'nearness' và 'vicinity'. 'Closeness' nhấn mạnh sự thân thiết hoặc gắn bó. 'Nearness' là một thuật ngữ chung cho sự gần gũi. 'Vicinity' chỉ vùng lân cận, khu vực xung quanh một địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'proximity to' thường được dùng để chỉ sự gần gũi về mặt vật lý hoặc địa lý (ví dụ: proximity to the city center). 'proximity of' thường dùng để chỉ sự gần gũi về mối quan hệ hoặc thời gian (ví dụ: the proximity of the event).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proximity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)