adjoining
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjoining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liền kề, tiếp giáp, kề bên.
Definition (English Meaning)
Next to or in contact with.
Ví dụ Thực tế với 'Adjoining'
-
"They stayed in adjoining rooms."
"Họ ở trong những phòng liền kề."
-
"The two houses are adjoining."
"Hai ngôi nhà liền kề nhau."
-
"The restaurant has an adjoining bar."
"Nhà hàng có một quầy bar liền kề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjoining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjoining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adjoining' thường được dùng để mô tả các phòng, tòa nhà, khu đất, hoặc các vùng địa lý có chung một đường biên giới hoặc nằm cạnh nhau. Nó nhấn mạnh sự gần gũi về mặt vật lý. Khác với 'adjacent' có thể mang nghĩa 'gần' nhưng không nhất thiết chạm vào nhau, 'adjoining' ngụ ý có một điểm chung về ranh giới. So với 'neighboring' (láng giềng), 'adjoining' thường chỉ sự tiếp xúc trực tiếp hơn là chỉ mối quan hệ chung về vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjoining'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.