(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjoining
B2

adjoining

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liền kề tiếp giáp kề bên nối liền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjoining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liền kề, tiếp giáp, kề bên.

Definition (English Meaning)

Next to or in contact with.

Ví dụ Thực tế với 'Adjoining'

  • "They stayed in adjoining rooms."

    "Họ ở trong những phòng liền kề."

  • "The two houses are adjoining."

    "Hai ngôi nhà liền kề nhau."

  • "The restaurant has an adjoining bar."

    "Nhà hàng có một quầy bar liền kề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjoining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

distant(xa xôi)
separate(tách biệt)

Từ liên quan (Related Words)

bordering(giáp giới)
neighboring(láng giềng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kiến trúc Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Adjoining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adjoining' thường được dùng để mô tả các phòng, tòa nhà, khu đất, hoặc các vùng địa lý có chung một đường biên giới hoặc nằm cạnh nhau. Nó nhấn mạnh sự gần gũi về mặt vật lý. Khác với 'adjacent' có thể mang nghĩa 'gần' nhưng không nhất thiết chạm vào nhau, 'adjoining' ngụ ý có một điểm chung về ranh giới. So với 'neighboring' (láng giềng), 'adjoining' thường chỉ sự tiếp xúc trực tiếp hơn là chỉ mối quan hệ chung về vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjoining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)