(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjustably
C1

adjustably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể điều chỉnh được một cách có thể điều chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjustably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cho phép điều chỉnh hoặc sửa đổi.

Definition (English Meaning)

In a manner that allows for adjustments or modification.

Ví dụ Thực tế với 'Adjustably'

  • "The height of the desk is adjustably controlled."

    "Chiều cao của bàn được điều khiển một cách có thể điều chỉnh."

  • "The straps are adjustably designed to fit different body sizes."

    "Các dây đai được thiết kế có thể điều chỉnh để phù hợp với các kích cỡ cơ thể khác nhau."

  • "The thermostat is adjustably set to maintain a comfortable temperature."

    "Bộ điều nhiệt được điều chỉnh để duy trì nhiệt độ thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjustably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: adjustably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Adjustably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adjustably' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, thiết bị hoặc quy trình có thể được thay đổi hoặc điều chỉnh để phù hợp với các điều kiện hoặc nhu cầu khác nhau. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjustably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)