modifiably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modifiably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể thay đổi hoặc điều chỉnh được.
Definition (English Meaning)
In a way that can be changed or altered.
Ví dụ Thực tế với 'Modifiably'
-
"The software architecture was designed to be modifiably, allowing for easy updates and expansions."
"Kiến trúc phần mềm được thiết kế để có thể thay đổi được, cho phép cập nhật và mở rộng dễ dàng."
-
"The system is modifiably designed to meet evolving user needs."
"Hệ thống được thiết kế có thể thay đổi được để đáp ứng nhu cầu người dùng đang phát triển."
-
"The contract is modifiably subject to mutual agreement."
"Hợp đồng có thể thay đổi được theo thỏa thuận chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modifiably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: modify
- Adjective: modifiable
- Adverb: modifiably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modifiably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh khả năng biến đổi, điều chỉnh một cái gì đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chính thức, nơi cần nhấn mạnh tính linh hoạt của một hệ thống, quy trình hoặc đối tượng. So với các từ như 'changeably' hoặc 'alterably', 'modifiably' mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến việc thay đổi có chủ đích để cải thiện hoặc thích ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modifiably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.