adolescent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adolescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang trong quá trình phát triển từ trẻ con thành người lớn; thuộc về tuổi dậy thì.
Definition (English Meaning)
In the process of developing from a child into an adult.
Ví dụ Thực tế với 'Adolescent'
-
"She works in adolescent psychiatry."
"Cô ấy làm việc trong lĩnh vực tâm thần học vị thành niên."
-
"Adolescent rebellion is a common phenomenon."
"Sự nổi loạn ở tuổi vị thành niên là một hiện tượng phổ biến."
-
"Many social problems are related to adolescent behavior."
"Nhiều vấn đề xã hội liên quan đến hành vi của thanh thiếu niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adolescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adolescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này mô tả giai đoạn phát triển quan trọng, thường đi kèm với sự thay đổi về thể chất, tâm lý và xã hội. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ thời thơ ấu sang tuổi trưởng thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adolescent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.