(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adolescent
B2

adolescent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuổi vị thành niên thanh thiếu niên tuổi dậy thì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adolescent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trong quá trình phát triển từ trẻ con thành người lớn; thuộc về tuổi dậy thì.

Definition (English Meaning)

In the process of developing from a child into an adult.

Ví dụ Thực tế với 'Adolescent'

  • "She works in adolescent psychiatry."

    "Cô ấy làm việc trong lĩnh vực tâm thần học vị thành niên."

  • "Adolescent rebellion is a common phenomenon."

    "Sự nổi loạn ở tuổi vị thành niên là một hiện tượng phổ biến."

  • "Many social problems are related to adolescent behavior."

    "Nhiều vấn đề xã hội liên quan đến hành vi của thanh thiếu niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adolescent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teenager(thiếu niên)
youth(tuổi trẻ, thanh niên)

Trái nghĩa (Antonyms)

child(trẻ con)
adult(người lớn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Tâm lý học/Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Adolescent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này mô tả giai đoạn phát triển quan trọng, thường đi kèm với sự thay đổi về thể chất, tâm lý và xã hội. Nó nhấn mạnh sự chuyển đổi từ thời thơ ấu sang tuổi trưởng thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adolescent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)