(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developing
B2

developing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang phát triển đang tiến triển đang được xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang trong quá trình phát triển hoặc cải thiện.

Definition (English Meaning)

In the process of growing or improving.

Ví dụ Thực tế với 'Developing'

  • "The country is a developing nation with a growing economy."

    "Đất nước này là một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế ngày càng tăng trưởng."

  • "Developing countries often face significant challenges."

    "Các nước đang phát triển thường phải đối mặt với những thách thức đáng kể."

  • "He is developing a new software application."

    "Anh ấy đang phát triển một ứng dụng phần mềm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: develop
  • Adjective: developing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evolving(tiến hóa, phát triển)
growing(tăng trưởng, phát triển)
improving(cải thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

developed(đã phát triển)
declining(suy giảm) stagnant(trì trệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Developing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các quốc gia, khu vực, hoặc kỹ năng đang trong giai đoạn tiến bộ. Khác với 'developed' (đã phát triển), 'developing' nhấn mạnh vào sự tiếp diễn của quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in (một lĩnh vực cụ thể đang phát triển: 'developing in technology'), for (mục tiêu phát triển: 'developing skills for a job')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developing'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The developing country is focusing on improving its infrastructure.
Đất nước đang phát triển đang tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng.
Phủ định
The company isn't developing any new products this year.
Công ty không phát triển bất kỳ sản phẩm mới nào trong năm nay.
Nghi vấn
Which skills are you developing to advance your career?
Bạn đang phát triển những kỹ năng nào để thăng tiến trong sự nghiệp?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city had been developing rapidly before the economic crisis hit.
Thành phố đã phát triển nhanh chóng trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế ập đến.
Phủ định
They had not developed a solution to the problem before the deadline.
Họ đã không phát triển được giải pháp cho vấn đề trước thời hạn.
Nghi vấn
Had the company developed a new product before its competitor?
Công ty đã phát triển một sản phẩm mới trước đối thủ cạnh tranh của mình phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city was developing rapidly last year.
Thành phố đã phát triển nhanh chóng vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't develop a new product last quarter.
Họ đã không phát triển một sản phẩm mới vào quý trước.
Nghi vấn
Did the company develop a sustainable strategy last year?
Công ty có phát triển một chiến lược bền vững vào năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)