adorned
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adorned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được trang trí; làm cho đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn.
Definition (English Meaning)
decorated; made more beautiful or attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Adorned'
-
"The bride was adorned with flowers in her hair."
"Cô dâu được trang trí bằng hoa trên tóc."
-
"The palace was adorned with gold leaf."
"Cung điện được trang trí bằng lá vàng."
-
"Her writing is adorned with poetic imagery."
"Bài viết của cô ấy được tô điểm bằng hình ảnh thơ mộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adorned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adorn
- Adjective: adorned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adorned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả sự trang trí bằng vật liệu đẹp hoặc tinh xảo. Khác với 'decorated' ở chỗ 'adorned' mang tính nghệ thuật và tỉ mỉ hơn. Ví dụ, 'a decorated room' chỉ đơn giản là một căn phòng được trang trí, còn 'an adorned room' gợi ý một căn phòng được trang trí công phu và đẹp mắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adorned with' có nghĩa là được trang trí bằng cái gì đó. Ví dụ: 'The dress was adorned with jewels.' (Chiếc váy được trang trí bằng đá quý.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adorned'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stage was adorned with flowers for the performance.
|
Sân khấu đã được trang hoàng bằng hoa cho buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
The room was not adorned with any decorations before the party.
|
Căn phòng đã không được trang trí bằng bất kỳ vật trang trí nào trước bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Was the Christmas tree adorned with tinsel and lights?
|
Cây thông Noel đã được trang trí bằng kim tuyến và đèn chưa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The palace was adorned with beautiful paintings.
|
Cung điện được trang hoàng bằng những bức tranh đẹp. |
| Phủ định |
The room wasn't adorned with many decorations.
|
Căn phòng không được trang trí bằng nhiều đồ trang trí. |
| Nghi vấn |
Was the Christmas tree adorned with colorful lights?
|
Cây thông Noel có được trang trí bằng đèn nhiều màu sắc không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The room was adorned with flowers, wasn't it?
|
Căn phòng đã được trang trí bằng hoa, đúng không? |
| Phủ định |
She wasn't adorned in jewels, was she?
|
Cô ấy không được trang điểm bằng trang sức, phải không? |
| Nghi vấn |
They adorn the stage every year, don't they?
|
Họ trang trí sân khấu mỗi năm, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hall was adorned with flowers for the wedding.
|
Hội trường được trang hoàng bằng hoa cho đám cưới. |
| Phủ định |
The queen's dress wasn't adorned with too many jewels.
|
Chiếc váy của nữ hoàng không được trang trí bằng quá nhiều đồ trang sức. |
| Nghi vấn |
With what did she adorn her hair?
|
Cô ấy đã trang trí tóc của mình bằng cái gì? |