beautified
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beautified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'beautify': được làm đẹp; được tăng cường vẻ đẹp.
Ví dụ Thực tế với 'Beautified'
-
"The old town square was beautified with new flowers and benches."
"Quảng trường thị trấn cũ đã được làm đẹp với những bông hoa và ghế dài mới."
-
"The garden was beautified for the wedding."
"Khu vườn đã được làm đẹp cho đám cưới."
-
"The website has been beautified with a new design."
"Trang web đã được làm đẹp với một thiết kế mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beautified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: beautify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beautified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Beautified' thường được dùng để mô tả một hành động đã hoàn thành, trong đó một vật thể, địa điểm, hoặc người nào đó đã được cải thiện về mặt thẩm mỹ. Nó nhấn mạnh sự thay đổi tích cực về ngoại hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beautified'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.