(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simplicity
B2

simplicity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đơn giản tính đơn giản sự giản dị tính giản dị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simplicity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đơn giản, tính đơn giản; sự dễ hiểu, dễ làm.

Definition (English Meaning)

The quality or condition of being easy to understand or do.

Ví dụ Thực tế với 'Simplicity'

  • "The beauty of the design lies in its simplicity."

    "Vẻ đẹp của thiết kế nằm ở sự đơn giản của nó."

  • "We need to bring more simplicity to the process."

    "Chúng ta cần mang lại sự đơn giản hơn cho quy trình."

  • "The simplicity of her explanation made it easy to understand."

    "Sự đơn giản trong lời giải thích của cô ấy khiến nó trở nên dễ hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simplicity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Simplicity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Simplicity nhấn mạnh sự thiếu phức tạp và rắc rối. Nó có thể đề cập đến sự rõ ràng trong thiết kế, sự dễ dàng trong thực hiện, hoặc sự chân thành trong tính cách. Khác với 'easiness' (dễ dàng) vốn chỉ sự thiếu nỗ lực, 'simplicity' tập trung vào cấu trúc và sự rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Simplicity in' thường được sử dụng để nói về sự đơn giản trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: simplicity in design). 'Simplicity of' thường mô tả bản chất đơn giản của một cái gì đó (ví dụ: the simplicity of the solution).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simplicity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)