adp
Từ viết tắtNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của 'adposition' (giới từ).
Definition (English Meaning)
Abbreviation for 'adposition'.
Ví dụ Thực tế với 'Adp'
-
"In linguistic analysis, 'adp' is used to denote adpositions."
"Trong phân tích ngôn ngữ học, 'adp' được sử dụng để biểu thị giới từ."
-
"The tag 'adp' indicates that the word is an adposition."
"Nhãn 'adp' chỉ ra rằng từ đó là một giới từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'adp' là viết tắt của 'adposition', một thuật ngữ chung bao gồm cả giới từ (prepositions) và hậu giới từ (postpositions). Adposition diễn tả mối quan hệ giữa một danh từ hoặc cụm danh từ và các thành phần khác trong câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adp'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.