(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adp
C2

adp

Từ viết tắt

Nghĩa tiếng Việt

giới từ (viết tắt) adposition (viết tắt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của 'adposition' (giới từ).

Definition (English Meaning)

Abbreviation for 'adposition'.

Ví dụ Thực tế với 'Adp'

  • "In linguistic analysis, 'adp' is used to denote adpositions."

    "Trong phân tích ngôn ngữ học, 'adp' được sử dụng để biểu thị giới từ."

  • "The tag 'adp' indicates that the word is an adposition."

    "Nhãn 'adp' chỉ ra rằng từ đó là một giới từ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adposition(giới từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

preposition(tiền giới từ)
postposition(hậu giới từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Adp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, 'adp' là viết tắt của 'adposition', một thuật ngữ chung bao gồm cả giới từ (prepositions) và hậu giới từ (postpositions). Adposition diễn tả mối quan hệ giữa một danh từ hoặc cụm danh từ và các thành phần khác trong câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)