(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adulterate
C1

adulterate

verb

Nghĩa tiếng Việt

pha trộn làm giả làm giảm chất lượng trộn lẫn tạp chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adulterate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên không tinh khiết hoặc yếu hơn bằng cách thêm một thứ gì đó có chất lượng kém hơn.

Definition (English Meaning)

To make something impure or weaker by adding something of inferior quality.

Ví dụ Thực tế với 'Adulterate'

  • "The company was fined for adulterating its orange juice with water."

    "Công ty đã bị phạt vì pha nước vào nước cam để làm giảm chất lượng."

  • "Some manufacturers adulterate food products with harmful chemicals to cut costs."

    "Một số nhà sản xuất pha trộn các sản phẩm thực phẩm với các hóa chất độc hại để cắt giảm chi phí."

  • "The wine was adulterated with water to increase the volume."

    "Rượu đã bị pha với nước để tăng số lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adulterate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

purify(làm tinh khiết)
refine(tinh chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực phẩm Hóa học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Adulterate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adulterate' thường được sử dụng để chỉ việc cố ý làm giảm chất lượng của một sản phẩm, thường là thực phẩm hoặc đồ uống, để tăng lợi nhuận. Khác với 'contaminate' (làm ô nhiễm), 'adulterate' mang tính chất cố ý hơn và thường liên quan đến việc thêm các chất khác vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Adulterate with' được sử dụng để chỉ chất được thêm vào để làm giảm chất lượng. Ví dụ: 'The olive oil was adulterated with cheaper vegetable oil.' (Dầu ô liu đã bị pha trộn với dầu thực vật rẻ tiền hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adulterate'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had not tried to adulterate the baby formula, they would be enjoying a better reputation now.
Nếu công ty đã không cố gắng pha trộn tạp chất vào sữa công thức cho trẻ em, thì giờ họ đã có một danh tiếng tốt hơn.
Phủ định
If he hadn't adulterated the wine with water, the customers would be praising its rich taste now.
Nếu anh ta không pha nước vào rượu, thì giờ khách hàng đã khen ngợi hương vị đậm đà của nó.
Nghi vấn
If the food processing plant had not adulterated the meat, would there be so many health complaints now?
Nếu nhà máy chế biến thực phẩm không pha trộn tạp chất vào thịt, thì giờ có nhiều khiếu nại về sức khỏe đến vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company adulterates its juice products with water to increase profits.
Công ty pha trộn các sản phẩm nước ép của mình với nước để tăng lợi nhuận.
Phủ định
The food inspector did not adulterate the evidence in any way.
Thanh tra thực phẩm không pha trộn chứng cứ dưới bất kỳ hình thức nào.
Nghi vấn
Did the chemist adulterate the drug sample before submitting it for analysis?
Nhà hóa học có pha trộn mẫu thuốc trước khi nộp để phân tích không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company hadn't adulterated the juice with water; it tasted so much better before.
Tôi ước gì công ty đã không pha nước vào nước ép; nó ngon hơn rất nhiều trước đây.
Phủ định
If only they wouldn't adulterate the medicine with harmful chemicals in the future.
Giá mà họ sẽ không pha trộn thuốc với các hóa chất độc hại trong tương lai.
Nghi vấn
I wish I could know if the spices I bought were adulterated or not.
Tôi ước tôi có thể biết liệu những loại gia vị tôi đã mua có bị pha trộn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)