advaita vedanta
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advaita vedanta'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trường phái triết học Hindu giáo và thực hành tôn giáo, và là một trong những trường phái Vedanta lâu đời nhất còn tồn tại. Thuật ngữ Advaita đề cập đến ý tưởng rằng Brahman (thực tại tối thượng) là thực tại duy nhất, và thế giới hiện tượng là một ảo ảnh (Maya).
Definition (English Meaning)
A school of Hindu philosophy and religious practice, and one of the oldest surviving schools of Vedanta. The term Advaita refers to the idea that Brahman (the ultimate reality) is the only reality, and the phenomenal world is an illusion (Maya).
Ví dụ Thực tế với 'Advaita vedanta'
-
"Advaita Vedanta teaches that the individual soul is ultimately identical to Brahman."
"Advaita Vedanta dạy rằng linh hồn cá nhân cuối cùng là đồng nhất với Brahman."
-
"The core of Advaita Vedanta is the non-duality of the self and the universe."
"Cốt lõi của Advaita Vedanta là tính phi nhị nguyên của bản thân và vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advaita vedanta'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advaita vedanta
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advaita vedanta'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Advaita Vedanta nhấn mạnh sự thống nhất phi nhị nguyên giữa Atman (linh hồn cá nhân) và Brahman (thực tại tối thượng). Nó là một trong những trường phái Vedanta có ảnh hưởng nhất, có nguồn gốc từ các Upanishad. Nó thường được so sánh với các trường phái triết học khác của Ấn Độ, chẳng hạn như Dvaita Vedanta (nhấn mạnh sự khác biệt giữa Atman và Brahman) và Vishishtadvaita Vedanta (nhấn mạnh sự thống nhất có điều kiện).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advaita vedanta'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.