brahman
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brahman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong Ấn Độ giáo, Brahman đề cập đến thực tại tối thượng, sức mạnh vũ trụ tối cao, hoặc nguyên tắc tuyệt đối làm nền tảng và vượt lên trên vũ trụ.
Definition (English Meaning)
In Hinduism, Brahman refers to the ultimate reality, the supreme cosmic power, or the absolute principle that underlies and transcends the universe.
Ví dụ Thực tế với 'Brahman'
-
"The Upanishads extensively discuss the concept of Brahman."
"Các Upanishad thảo luận rộng rãi về khái niệm Brahman."
-
"The goal of life, according to Advaita Vedanta, is to realize the oneness of Atman and Brahman."
"Mục tiêu của cuộc sống, theo Advaita Vedanta, là nhận ra sự hợp nhất giữa Atman và Brahman."
-
"Understanding Brahman is key to understanding Hindu philosophy."
"Hiểu Brahman là chìa khóa để hiểu triết học Hindu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brahman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brahman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brahman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brahman thường bị nhầm lẫn với Brahma, vị thần sáng tạo trong bộ ba vị thần Hindu (Trimurti). Brahman là bản chất vô hình, vô hạn và vĩnh cửu của thực tại, trong khi Brahma là một vị thần cụ thể với chức năng sáng tạo. Brahman là một khái niệm trừu tượng và triết học hơn, trong khi Brahma là một nhân vật thần thoại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The nature of Brahman' (bản chất của Brahman), 'Brahman in Hinduism' (Brahman trong Ấn Độ giáo). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc bản chất. Giới từ 'in' dùng để chỉ ngữ cảnh hoặc hệ thống triết học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brahman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.