atman
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong Ấn Độ giáo, bản ngã cá nhân hoặc linh hồn, được coi là đồng nhất với Brahman (Brahman là Bản Thể Tuyệt Đối, thực tại tối cao và vĩnh cửu).
Definition (English Meaning)
In Hinduism, the individual self or soul, regarded as identical to Brahman.
Ví dụ Thực tế với 'Atman'
-
"The Upanishads teach that the Atman is ultimately identical to Brahman."
"Kinh Upanishad dạy rằng Atman cuối cùng đồng nhất với Brahman."
-
"Realizing the Atman is the ultimate goal of human existence according to Vedanta."
"Nhận ra Atman là mục tiêu cuối cùng của sự tồn tại của con người theo Vedanta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: atman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Atman là một khái niệm trung tâm trong triết học Hindu, đặc biệt là Vedanta. Nó đề cập đến bản chất thực sự của một cá nhân, thường bị che khuất bởi sự vô minh (maya). Mục tiêu của cuộc sống là nhận ra sự đồng nhất của Atman với Brahman, đạt được sự giải thoát (moksha) khỏi vòng luân hồi (samsara). Khác với 'ego' trong phương Tây, 'atman' nhấn mạnh bản chất tâm linh, vĩnh cửu và không đổi của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Atman of': thường dùng để nói về Atman của một người cụ thể. Ví dụ: 'The Atman of the seeker'.
- 'Atman with': thường dùng để diễn tả mối quan hệ đồng nhất của Atman với Brahman. Ví dụ: 'Atman with Brahman'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.