state-of-the-art
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State-of-the-art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thể hiện giai đoạn phát triển tiên tiến nhất, sử dụng các kỹ thuật hoặc công nghệ mới nhất.
Definition (English Meaning)
representing the most advanced stage of development, using the newest techniques or technology.
Ví dụ Thực tế với 'State-of-the-art'
-
"The company uses state-of-the-art technology in its manufacturing process."
"Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến nhất trong quy trình sản xuất của mình."
-
"The new hospital wing is equipped with state-of-the-art medical equipment."
"Khu bệnh viện mới được trang bị các thiết bị y tế hiện đại nhất."
-
"This software utilizes state-of-the-art encryption techniques."
"Phần mềm này sử dụng các kỹ thuật mã hóa hiện đại nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'State-of-the-art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: state-of-the-art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State-of-the-art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, hệ thống, hoặc phương pháp có tính đột phá và hiện đại nhất tại một thời điểm nhất định. Nó nhấn mạnh sự vượt trội về công nghệ so với các sản phẩm hoặc phương pháp cũ hơn. Khác với 'advanced' (tiên tiến) hoặc 'modern' (hiện đại) ở chỗ nó ngụ ý một vị thế dẫn đầu, đỉnh cao của sự phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'State-of-the-art'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company invested in state-of-the-art technology is a well-known fact.
|
Việc công ty đầu tư vào công nghệ hiện đại là một sự thật được biết đến rộng rãi. |
| Phủ định |
Whether the new lab equipment is truly state-of-the-art is not something the researchers have confirmed yet.
|
Việc liệu thiết bị phòng thí nghiệm mới có thực sự hiện đại hay không là điều mà các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác nhận. |
| Nghi vấn |
What defines whether a system is truly state-of-the-art is constantly debated in the industry.
|
Điều gì định nghĩa liệu một hệ thống có thực sự hiện đại hay không là một vấn đề liên tục được tranh luận trong ngành. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in state-of-the-art technology, they would have increased their production capacity.
|
Nếu họ đã đầu tư vào công nghệ hiện đại, họ đã có thể tăng năng suất sản xuất. |
| Phủ định |
If the hospital had not acquired state-of-the-art equipment, the patients would not have received such effective treatment.
|
Nếu bệnh viện không mua được thiết bị hiện đại, bệnh nhân đã không nhận được điều trị hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would we have won the competition if we had used state-of-the-art software?
|
Liệu chúng ta có thể thắng cuộc thi nếu chúng ta sử dụng phần mềm hiện đại? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new research facility is equipped with state-of-the-art technology.
|
Cơ sở nghiên cứu mới được trang bị công nghệ hiện đại nhất. |
| Phủ định |
This outdated equipment is not state-of-the-art.
|
Thiết bị lỗi thời này không phải là hiện đại nhất. |
| Nghi vấn |
Is this hospital using state-of-the-art medical equipment?
|
Bệnh viện này có đang sử dụng thiết bị y tế hiện đại nhất không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be using state-of-the-art technology to develop new products.
|
Công ty sẽ đang sử dụng công nghệ tiên tiến nhất để phát triển các sản phẩm mới. |
| Phủ định |
They won't be relying on state-of-the-art equipment; they'll stick with the older models.
|
Họ sẽ không dựa vào thiết bị hiện đại nhất; họ sẽ gắn bó với các mẫu cũ hơn. |
| Nghi vấn |
Will the museum be showcasing state-of-the-art artwork at the upcoming exhibition?
|
Liệu bảo tàng có đang trưng bày tác phẩm nghệ thuật hiện đại nhất tại triển lãm sắp tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been developing state-of-the-art technology for years before its release.
|
Công ty đã phát triển công nghệ hiện đại trong nhiều năm trước khi phát hành. |
| Phủ định |
They hadn't been using state-of-the-art equipment, so their productivity was low.
|
Họ đã không sử dụng thiết bị hiện đại, vì vậy năng suất của họ thấp. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been employing state-of-the-art methods before they made the breakthrough?
|
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp hiện đại trước khi họ đạt được bước đột phá phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new lab equipment was state-of-the-art when it was installed last year.
|
Thiết bị phòng thí nghiệm mới là tối tân khi nó được lắp đặt vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The technology they used wasn't state-of-the-art back in the 1980s.
|
Công nghệ họ sử dụng không phải là tối tân vào những năm 1980. |
| Nghi vấn |
Was their security system state-of-the-art when the company was founded?
|
Hệ thống an ninh của họ có phải là tối tân khi công ty được thành lập không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has implemented state-of-the-art technology in its production line.
|
Công ty đã triển khai công nghệ hiện đại nhất trong dây chuyền sản xuất của mình. |
| Phủ định |
They have not used state-of-the-art equipment in their research, which is why their results are outdated.
|
Họ đã không sử dụng thiết bị hiện đại nhất trong nghiên cứu của mình, đó là lý do tại sao kết quả của họ bị lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Has the hospital invested in state-of-the-art imaging devices?
|
Bệnh viện đã đầu tư vào các thiết bị hình ảnh hiện đại nhất chưa? |