cutting edge
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutting edge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ hiện đại và tiên tiến; đi đầu, dẫn đầu.
Definition (English Meaning)
Extremely modern and advanced.
Ví dụ Thực tế với 'Cutting edge'
-
"The company is developing cutting-edge technology in the field of artificial intelligence."
"Công ty đang phát triển công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."
-
"This research represents the cutting edge of cancer treatment."
"Nghiên cứu này đại diện cho sự tiên tiến nhất trong điều trị ung thư."
-
"The new software incorporates cutting-edge security features."
"Phần mềm mới tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cutting edge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cutting-edge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cutting edge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Cutting edge" thường được dùng để mô tả công nghệ, sản phẩm, nghiên cứu hoặc ý tưởng ở giai đoạn phát triển cao nhất hoặc tiên tiến nhất. Nó mang ý nghĩa đột phá, mới mẻ và có tiềm năng tạo ra ảnh hưởng lớn. Khác với "state-of-the-art" (hiện đại nhất), "cutting edge" nhấn mạnh hơn vào tính chất tiên phong và khả năng thay đổi cục diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutting edge'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is developing cutting-edge technology to improve healthcare.
|
Công ty đang phát triển công nghệ tiên tiến để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe. |
| Phủ định |
This phone isn't cutting-edge anymore; it's quite outdated.
|
Điện thoại này không còn tiên tiến nữa; nó khá lỗi thời. |
| Nghi vấn |
Is that new software cutting-edge or just another incremental update?
|
Phần mềm mới đó có phải là tiên tiến hay chỉ là một bản cập nhật gia tăng? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has developed a cutting-edge technology to improve healthcare.
|
Công ty đã phát triển một công nghệ tiên tiến để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe. |
| Phủ định |
They haven't used cutting-edge techniques in their research project.
|
Họ đã không sử dụng các kỹ thuật tiên tiến trong dự án nghiên cứu của họ. |
| Nghi vấn |
Has the laboratory implemented cutting-edge equipment to enhance their research capabilities?
|
Phòng thí nghiệm đã trang bị thiết bị tiên tiến để tăng cường khả năng nghiên cứu của họ chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This company's technology is cutting-edge.
|
Công nghệ của công ty này rất tiên tiến. |
| Phủ định |
He does not use cutting-edge software for his work.
|
Anh ấy không sử dụng phần mềm tiên tiến cho công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Does she always buy cutting-edge gadgets?
|
Cô ấy có luôn mua những thiết bị tiên tiến không? |