(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advancements
C1

advancements

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

những tiến bộ những phát triển những cải tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advancements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiến bộ hoặc cải tiến trong một lĩnh vực nào đó; những phát triển.

Definition (English Meaning)

Progress or improvement in something; developments.

Ví dụ Thực tế với 'Advancements'

  • "Significant advancements in medical technology have improved patient outcomes."

    "Những tiến bộ đáng kể trong công nghệ y tế đã cải thiện kết quả điều trị bệnh nhân."

  • "Recent advancements in artificial intelligence are transforming various industries."

    "Những tiến bộ gần đây trong trí tuệ nhân tạo đang biến đổi nhiều ngành công nghiệp khác nhau."

  • "The advancements in renewable energy sources are crucial for a sustainable future."

    "Những tiến bộ trong các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho một tương lai bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advancements'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

progress(sự tiến bộ)
development(sự phát triển)
improvement(sự cải thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

regression(sự thụt lùi)
decline(sự suy giảm)
setback(sự thất bại, trở ngại)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
breakthrough(bước đột phá)
technology(công nghệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học và Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Advancements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'advancements' thường được dùng để chỉ những bước tiến quan trọng, đáng kể trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự cải thiện và phát triển so với trạng thái trước đó. Khác với 'progress' mang nghĩa chung chung hơn về sự tiến triển, 'advancements' cụ thể hơn, thường ám chỉ những thành tựu hoặc phát minh mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'advancements in' thường được sử dụng để chỉ sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: advancements in technology). 'advancements of' ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự tiến bộ của một hệ thống hoặc tổ chức (ví dụ: advancements of the company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advancements'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Technology must advance to meet future challenges.
Công nghệ phải tiến bộ để đáp ứng những thách thức trong tương lai.
Phủ định
We should not advance any further without a clear plan.
Chúng ta không nên tiến thêm bất kỳ bước nào nữa mà không có một kế hoạch rõ ràng.
Nghi vấn
Will advancements in medicine help to eradicate this disease?
Liệu những tiến bộ trong y học có giúp xóa bỏ căn bệnh này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)