adventitious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adventitious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra hoặc được thực hiện theo cơ may hơn là theo kế hoạch; tình cờ, ngẫu nhiên.
Definition (English Meaning)
happening or carried on according to chance rather than design; accidental.
Ví dụ Thực tế với 'Adventitious'
-
"The plant developed adventitious roots from its stem."
"Cây đó phát triển rễ bất định từ thân của nó."
-
"The scientist discovered the new species through adventitious circumstances."
"Nhà khoa học đã khám phá ra loài mới thông qua những tình huống tình cờ."
-
"Adventitious buds can arise from almost any part of the plant."
"Chồi bất định có thể nảy sinh từ hầu hết mọi bộ phận của cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adventitious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adventitious
- Adverb: adventitiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adventitious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adventitious' thường mang ý nghĩa một điều gì đó xảy ra bất ngờ, không mong đợi và không phải là kết quả của một kế hoạch hoặc sự chuẩn bị. Nó nhấn mạnh tính chất ngẫu nhiên và bất ngờ của sự việc. Khác với 'accidental' (tình cờ, vô tình), 'adventitious' thường có sắc thái trang trọng hơn và có thể ám chỉ sự xuất hiện bất ngờ của một đặc điểm hoặc yếu tố nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adventitious to' được sử dụng để chỉ điều gì đó xảy ra hoặc thêm vào một cách tình cờ, không cần thiết hoặc không thuộc bản chất của điều gì đó khác. Ví dụ, 'adventitious to the main argument' có nghĩa là một chi tiết không quan trọng đối với luận điểm chính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adventitious'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plant developed adventitious roots from its stem.
|
Cây phát triển rễ bất định từ thân của nó. |
| Phủ định |
Seldom had I seen such an adventitious gathering of talent in one room.
|
Hiếm khi tôi thấy một sự tập hợp tài năng ngẫu nhiên như vậy trong cùng một căn phòng. |
| Nghi vấn |
Should adventitious circumstances provide an opportunity, would you seize it?
|
Nếu những hoàn cảnh ngẫu nhiên mang lại một cơ hội, bạn có nắm bắt nó không? |