(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fortuitous
C1

fortuitous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tình cờ may mắn do may mắn đưa đến ngẫu nhiên mà tốt lành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fortuitous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra ngẫu nhiên hoặc do tai nạn chứ không phải do chủ ý, đặc biệt là theo một cách may mắn hoặc thuận tiện.

Definition (English Meaning)

happening by chance or accident rather than design, especially in a way that is lucky or convenient.

Ví dụ Thực tế với 'Fortuitous'

  • "The meeting with my former colleague was entirely fortuitous, but it led to a new job opportunity."

    "Cuộc gặp gỡ với đồng nghiệp cũ của tôi hoàn toàn là ngẫu nhiên, nhưng nó đã dẫn đến một cơ hội việc làm mới."

  • "Finding the lost keys was a fortuitous event."

    "Việc tìm thấy những chiếc chìa khóa bị mất là một sự kiện may mắn."

  • "The company's success was partly due to a series of fortuitous circumstances."

    "Thành công của công ty một phần là do một loạt các tình huống may mắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fortuitous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lucky(may mắn)
fortunate(có phúc)
chance(tình cờ)
accidental(vô tình, ngẫu nhiên)
providential(do trời định)

Trái nghĩa (Antonyms)

planned(được lên kế hoạch)
deliberate(cố ý)
intentional(chủ ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fortuitous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fortuitous' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện bất ngờ mang lại kết quả tích cực. Nó nhấn mạnh yếu tố may mắn và tình cờ, khác với những sự kiện được lên kế hoạch hoặc mong đợi. 'Fortuitous' thường mang sắc thái tích cực hơn 'accidental' (tình cờ, vô tình) vì 'accidental' có thể ám chỉ những sự kiện không mong muốn hoặc gây ra hậu quả tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Cụm từ 'fortuitous in' thường ít phổ biến, nhưng có thể dùng để chỉ một sự kiện may mắn trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ, 'The discovery was fortuitous in that it solved a major problem.' (Khám phá này thật may mắn vì nó đã giải quyết một vấn đề lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fortuitous'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The discovery of the ancient artifact was a fortuitous event.
Việc phát hiện ra cổ vật cổ đại là một sự kiện tình cờ.
Phủ định
It wasn't fortuitous that he failed the exam; he simply didn't study.
Việc anh ta trượt kỳ thi không phải là ngẫu nhiên; anh ta chỉ đơn giản là không học.
Nghi vấn
Was it fortuitous that she found the missing keys?
Có phải là tình cờ mà cô ấy tìm thấy chìa khóa bị mất không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I played the lottery, it would be fortuitous if I won.
Nếu tôi chơi xổ số, sẽ thật may mắn nếu tôi trúng.
Phủ định
If I didn't check the weather forecast, it wouldn't be fortuitous if I forgot my umbrella.
Nếu tôi không kiểm tra dự báo thời tiết, sẽ không may mắn nếu tôi quên ô.
Nghi vấn
Would it be fortuitous if you found a large sum of money if you were walking down the street?
Liệu có may mắn không nếu bạn tìm thấy một khoản tiền lớn khi bạn đang đi bộ trên đường?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had invested in that company, the fortuitous timing would have made me a millionaire.
Nếu tôi đã đầu tư vào công ty đó, thời điểm may mắn đó đã khiến tôi trở thành triệu phú.
Phủ định
If he had not been so fortuitously discovered, he would not have become a famous actor.
Nếu anh ấy không được phát hiện một cách may mắn như vậy, anh ấy đã không trở thành một diễn viên nổi tiếng.
Nghi vấn
Would she have succeeded if she had not received that fortuitous scholarship?
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy không nhận được học bổng may mắn đó không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He considers his success a fortuitous accident.
Anh ấy coi thành công của mình là một tai nạn may mắn.
Phủ định
Only by chance was the fortuitous discovery made.
Chỉ nhờ may mắn mà khám phá tình cờ mới được thực hiện.
Nghi vấn
Should a fortuitous opportunity arise, would you seize it?
Nếu một cơ hội may mắn xuất hiện, bạn có nắm bắt nó không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was fortuitous that he found his keys, wasn't it?
Thật may mắn là anh ấy đã tìm thấy chìa khóa của mình, phải không?
Phủ định
She didn't fortuitously discover the hidden treasure, did she?
Cô ấy không tình cờ khám phá ra kho báu ẩn giấu, phải không?
Nghi vấn
The meeting was fortuitous for them, wasn't it?
Cuộc gặp gỡ là may mắn cho họ, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to find a job fortuitously because of his connections.
Anh ấy sẽ tìm được một công việc một cách may mắn nhờ vào các mối quan hệ của mình.
Phủ định
She is not going to win the lottery fortuitously; she never buys tickets.
Cô ấy sẽ không trúng xổ số một cách may mắn; cô ấy không bao giờ mua vé.
Nghi vấn
Are they going to discover the treasure fortuitously while digging in their backyard?
Liệu họ có khám phá ra kho báu một cách tình cờ khi đào ở sân sau nhà không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she receives the scholarship, she will have been fortuitously preparing for the interview for months, without knowing this opportunity would arise.
Vào thời điểm cô ấy nhận được học bổng, cô ấy đã may mắn chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn trong nhiều tháng mà không hề biết cơ hội này sẽ đến.
Phủ định
By the end of the week, they won't have been relying fortuitously on the weather forecast, as it has been consistently inaccurate.
Đến cuối tuần, họ sẽ không may mắn dựa vào dự báo thời tiết, vì nó liên tục không chính xác.
Nghi vấn
Will the company have been fortuitously investing in renewable energy sources before the new environmental regulations take effect?
Liệu công ty có may mắn đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo trước khi các quy định về môi trường mới có hiệu lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)