(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adverse publicity
C1

adverse publicity

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

quảng bá tiêu cực dư luận bất lợi tai tiếng tiếng xấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adverse publicity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin tiêu cực về ai đó hoặc điều gì đó được công khai.

Definition (English Meaning)

Negative information about someone or something that is made public.

Ví dụ Thực tế với 'Adverse publicity'

  • "The company suffered adverse publicity after the environmental scandal."

    "Công ty đã phải hứng chịu sự quảng bá tiêu cực sau vụ bê bối môi trường."

  • "The politician tried to minimize the adverse publicity surrounding the allegations."

    "Chính trị gia đã cố gắng giảm thiểu sự quảng bá tiêu cực xung quanh những cáo buộc."

  • "The product recall caused significant adverse publicity for the brand."

    "Việc thu hồi sản phẩm đã gây ra sự quảng bá tiêu cực đáng kể cho thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adverse publicity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bad press(tin tức xấu, dư luận xấu)
negative publicity(quảng bá tiêu cực)
unfavorable publicity(quảng bá không thuận lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

positive publicity(quảng bá tích cực)
good press(tin tức tốt, dư luận tốt)
favorable publicity(quảng bá thuận lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ công chúng (PR) Truyền thông Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Adverse publicity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Adverse publicity" ám chỉ những thông tin, tin tức, hoặc dư luận tiêu cực có tác động xấu đến danh tiếng, hình ảnh hoặc hoạt động của một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm. Nó thường mang tính chất không mong muốn và có thể gây ra thiệt hại về uy tín, doanh thu hoặc các mặt khác. Khác với "negative publicity" (tin xấu), "adverse publicity" nhấn mạnh hơn vào tác động tiêu cực và hậu quả mà nó gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adverse publicity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)