damage control
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damage control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành động được thực hiện để hạn chế các tác động gây tổn hại của một tai nạn hoặc sai sót.
Definition (English Meaning)
Actions taken to limit the damaging effects of an accident or error.
Ví dụ Thực tế với 'Damage control'
-
"The company launched a major damage control exercise after the leaked memo."
"Công ty đã khởi động một chiến dịch kiểm soát thiệt hại lớn sau khi bản ghi nhớ bị rò rỉ."
-
"The politician is trying to do some damage control after his controversial remarks."
"Chính trị gia đang cố gắng thực hiện một số biện pháp kiểm soát thiệt hại sau những phát ngôn gây tranh cãi của mình."
-
"Effective damage control is crucial in a crisis situation."
"Kiểm soát thiệt hại hiệu quả là rất quan trọng trong tình huống khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Damage control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: damage control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Damage control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'damage control' thường được sử dụng trong các tình huống mà một sự cố, sai lầm hoặc thông tin tiêu cực đã xảy ra và cần phải có biện pháp để giảm thiểu thiệt hại về mặt danh tiếng, tài chính hoặc chính trị. Nó nhấn mạnh vào việc phản ứng nhanh chóng và hiệu quả để kiểm soát tình hình và ngăn chặn nó trở nên tồi tệ hơn. Khác với việc 'preventive measures' (các biện pháp phòng ngừa) thường được thực hiện trước khi sự cố xảy ra, 'damage control' là hành động ứng phó sau khi sự cố đã xảy ra. Nó cũng khác với 'crisis management' (quản lý khủng hoảng), một thuật ngữ rộng hơn bao gồm nhiều khía cạnh hơn là chỉ giảm thiểu thiệt hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng khi nhấn mạnh vào việc thực hiện các hành động cụ thể: 'He is working on damage control after the scandal'. 'in' được sử dụng khi nói về việc tham gia vào hoạt động kiểm soát thiệt hại: 'She is involved in damage control efforts'. 'for' dùng để chỉ mục đích của việc kiểm soát thiệt hại: 'They need a plan for damage control'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Damage control'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO said that the company's damage control team had successfully contained the negative publicity.
|
Giám đốc điều hành nói rằng đội kiểm soát thiệt hại của công ty đã thành công trong việc ngăn chặn sự lan truyền của thông tin tiêu cực. |
| Phủ định |
The spokesperson said that they did not implement damage control measures until it was too late.
|
Người phát ngôn nói rằng họ đã không thực hiện các biện pháp kiểm soát thiệt hại cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
The reporter asked if the company had a comprehensive damage control strategy in place.
|
Phóng viên hỏi liệu công ty có một chiến lược kiểm soát thiệt hại toàn diện hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the press conference starts, the company will have initiated extensive damage control to mitigate the negative publicity.
|
Trước khi cuộc họp báo bắt đầu, công ty sẽ đã khởi xướng các biện pháp kiểm soát thiệt hại rộng rãi để giảm thiểu sự chú ý tiêu cực từ công chúng. |
| Phủ định |
The politician won't have implemented any effective damage control measures before the election, which will likely affect his chances of winning.
|
Chính trị gia sẽ không thực hiện bất kỳ biện pháp kiểm soát thiệt hại hiệu quả nào trước cuộc bầu cử, điều này có khả năng ảnh hưởng đến cơ hội chiến thắng của ông ấy. |
| Nghi vấn |
Will the government have launched a full-scale damage control campaign by the end of the week to address the environmental crisis?
|
Liệu chính phủ sẽ đã phát động một chiến dịch kiểm soát thiệt hại toàn diện vào cuối tuần để giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The PR team is doing damage control after the CEO's controversial tweet.
|
Đội PR đang kiểm soát thiệt hại sau dòng tweet gây tranh cãi của CEO. |
| Phủ định |
The company isn't doing damage control effectively; the stock price is still falling.
|
Công ty đang không kiểm soát thiệt hại hiệu quả; giá cổ phiếu vẫn đang giảm. |
| Nghi vấn |
Are they currently doing damage control to minimize the scandal's impact?
|
Họ có đang kiểm soát thiệt hại để giảm thiểu tác động của vụ bê bối không? |