(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adversely
C1

adversely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bất lợi một cách tiêu cực ảnh hưởng xấu tác động tiêu cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adversely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tiêu cực, khó chịu hoặc có khả năng gây ra vấn đề.

Definition (English Meaning)

In a way that is negative and unpleasant or likely to cause problems.

Ví dụ Thực tế với 'Adversely'

  • "The scandal adversely affected his career."

    "Vụ bê bối đã ảnh hưởng xấu đến sự nghiệp của anh ấy."

  • "Pollution adversely affects marine life."

    "Ô nhiễm ảnh hưởng xấu đến đời sống sinh vật biển."

  • "High interest rates can adversely affect business investment."

    "Lãi suất cao có thể ảnh hưởng xấu đến đầu tư kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adversely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: adversely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

favorably(thuận lợi)
positively(tích cực)
beneficially(có lợi)

Từ liên quan (Related Words)

impact(tác động)
effect(ảnh hưởng)
consequence(hậu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Adversely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ ảnh hưởng xấu hoặc tác động tiêu cực đến một cái gì đó. Khác với 'badly' (tệ, dở) về sắc thái trang trọng và thường liên quan đến hậu quả nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

Adversely 'on' nhấn mạnh ảnh hưởng lên đối tượng. Ví dụ: 'It impacted adversely on their health.'. Adversely 'to' chỉ hướng tác động xấu. Ví dụ: 'It contributed adversely to the problem.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adversely'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company's reputation was adversely affected by the scandal became obvious to everyone.
Việc danh tiếng của công ty bị ảnh hưởng tiêu cực bởi vụ bê bối trở nên rõ ràng với tất cả mọi người.
Phủ định
Whether the new regulations will adversely impact small businesses is not yet known.
Liệu các quy định mới có tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
How the budget cuts will adversely affect the education system is a question on everyone's mind.
Việc cắt giảm ngân sách sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống giáo dục như thế nào là một câu hỏi trong tâm trí mọi người.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in employee training, the recent economic downturn wouldn't adversely affect their productivity now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào đào tạo nhân viên, thì sự suy thoái kinh tế gần đây sẽ không ảnh hưởng xấu đến năng suất của họ bây giờ.
Phủ định
If he weren't so stubborn, his decisions wouldn't have adversely impacted the project's outcome.
Nếu anh ấy không quá cứng đầu, thì những quyết định của anh ấy đã không ảnh hưởng xấu đến kết quả của dự án.
Nghi vấn
If we had taken the earlier flight, would the weather have adversely impacted our travel plans?
Nếu chúng ta đã bay chuyến bay sớm hơn, liệu thời tiết có ảnh hưởng xấu đến kế hoạch du lịch của chúng ta không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The recent economic downturn has adversely affected small businesses.
Sự suy thoái kinh tế gần đây đã ảnh hưởng xấu đến các doanh nghiệp nhỏ.
Phủ định
The new regulations have not adversely impacted the company's profits.
Các quy định mới không ảnh hưởng xấu đến lợi nhuận của công ty.
Nghi vấn
Has the pollution adversely impacted the local ecosystem?
Ô nhiễm có ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)