beneficially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beneficially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có lợi, hữu ích; một cách mang lại điều tốt.
Definition (English Meaning)
In a way that is advantageous or helpful; in a manner that results in good.
Ví dụ Thực tế với 'Beneficially'
-
"The new policy will affect everyone beneficially."
"Chính sách mới sẽ ảnh hưởng có lợi đến tất cả mọi người."
-
"The crops responded beneficially to the increased rainfall."
"Các loại cây trồng phản ứng tích cực với lượng mưa tăng lên."
-
"Investing in education can beneficially impact a country's economy."
"Đầu tư vào giáo dục có thể tác động tích cực đến nền kinh tế của một quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beneficially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: beneficial
- Adverb: beneficially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beneficially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'beneficially' thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức một hành động được thực hiện có lợi cho ai hoặc cái gì. Nó nhấn mạnh kết quả tích cực của hành động đó. So với 'favorably', 'beneficially' thường mang ý nghĩa thực tế và cụ thể hơn về lợi ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beneficially'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Beneficially, the new policy improved employee morale.
|
Một cách có lợi, chính sách mới đã cải thiện tinh thần của nhân viên. |
| Phủ định |
Unfortunately, the changes didn't beneficially impact the environment.
|
Thật không may, những thay đổi đã không có tác động có lợi đến môi trường. |
| Nghi vấn |
Indeed, did the new regulations beneficially affect the company's profits?
|
Thật vậy, các quy định mới có ảnh hưởng có lợi đến lợi nhuận của công ty không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations are beneficially applied to all businesses.
|
Các quy định mới được áp dụng một cách có lợi cho tất cả các doanh nghiệp. |
| Phủ định |
The evidence was not beneficially presented to the jury.
|
Bằng chứng không được trình bày một cách có lợi cho bồi thẩm đoàn. |
| Nghi vấn |
Can the funds be beneficially used to improve the infrastructure?
|
Liệu các quỹ có thể được sử dụng một cách có lợi để cải thiện cơ sở hạ tầng không? |