(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beneficially
C1

beneficially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có lợi một cách hữu ích một cách tích cực có lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beneficially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có lợi, hữu ích; một cách mang lại điều tốt.

Definition (English Meaning)

In a way that is advantageous or helpful; in a manner that results in good.

Ví dụ Thực tế với 'Beneficially'

  • "The new policy will affect everyone beneficially."

    "Chính sách mới sẽ ảnh hưởng có lợi đến tất cả mọi người."

  • "The crops responded beneficially to the increased rainfall."

    "Các loại cây trồng phản ứng tích cực với lượng mưa tăng lên."

  • "Investing in education can beneficially impact a country's economy."

    "Đầu tư vào giáo dục có thể tác động tích cực đến nền kinh tế của một quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beneficially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: beneficial
  • Adverb: beneficially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advantageously(một cách có lợi)
favorably(một cách thuận lợi)
profitably(một cách sinh lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

advantage(lợi thế)
benefit(lợi ích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Beneficially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'beneficially' thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức một hành động được thực hiện có lợi cho ai hoặc cái gì. Nó nhấn mạnh kết quả tích cực của hành động đó. So với 'favorably', 'beneficially' thường mang ý nghĩa thực tế và cụ thể hơn về lợi ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beneficially'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Beneficially, the new policy improved employee morale.
Một cách có lợi, chính sách mới đã cải thiện tinh thần của nhân viên.
Phủ định
Unfortunately, the changes didn't beneficially impact the environment.
Thật không may, những thay đổi đã không có tác động có lợi đến môi trường.
Nghi vấn
Indeed, did the new regulations beneficially affect the company's profits?
Thật vậy, các quy định mới có ảnh hưởng có lợi đến lợi nhuận của công ty không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new regulations are beneficially applied to all businesses.
Các quy định mới được áp dụng một cách có lợi cho tất cả các doanh nghiệp.
Phủ định
The evidence was not beneficially presented to the jury.
Bằng chứng không được trình bày một cách có lợi cho bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Can the funds be beneficially used to improve the infrastructure?
Liệu các quỹ có thể được sử dụng một cách có lợi để cải thiện cơ sở hạ tầng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)