(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerodrome
B2

aerodrome

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sân bay nhỏ bãi đáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerodrome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sân bay, đặc biệt là một sân bay nhỏ.

Definition (English Meaning)

An airport, especially a small one.

Ví dụ Thực tế với 'Aerodrome'

  • "The small aerodrome only had a single runway."

    "Sân bay nhỏ chỉ có một đường băng duy nhất."

  • "The aerodrome was used primarily by private planes."

    "Sân bay chủ yếu được sử dụng bởi máy bay tư nhân."

  • "The local flying club operated from the aerodrome."

    "Câu lạc bộ bay địa phương hoạt động từ sân bay này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerodrome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aerodrome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

airport(sân bay)
airfield(bãi đáp, sân bay nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

aviation(hàng không) runway(đường băng)
hangar(nhà chứa máy bay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Aerodrome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aerodrome' thường được sử dụng để chỉ các sân bay nhỏ hơn, đơn giản hơn so với 'airport', có thể chỉ có một đường băng hoặc bãi đáp và một số cơ sở vật chất tối thiểu. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc trong các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung Anh. Trong khi 'airport' là thuật ngữ phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, 'aerodrome' vẫn được sử dụng, đặc biệt trong các văn bản chính thức và kỹ thuật liên quan đến hàng không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerodrome'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aerodrome is near my house.
Sân bay nhỏ ở gần nhà tôi.
Phủ định
She does not like to visit the aerodrome.
Cô ấy không thích đến thăm sân bay nhỏ.
Nghi vấn
Does the aerodrome have a restaurant?
Sân bay nhỏ có nhà hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)