aerodrome
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerodrome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sân bay, đặc biệt là một sân bay nhỏ.
Definition (English Meaning)
An airport, especially a small one.
Ví dụ Thực tế với 'Aerodrome'
-
"The small aerodrome only had a single runway."
"Sân bay nhỏ chỉ có một đường băng duy nhất."
-
"The aerodrome was used primarily by private planes."
"Sân bay chủ yếu được sử dụng bởi máy bay tư nhân."
-
"The local flying club operated from the aerodrome."
"Câu lạc bộ bay địa phương hoạt động từ sân bay này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aerodrome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aerodrome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aerodrome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aerodrome' thường được sử dụng để chỉ các sân bay nhỏ hơn, đơn giản hơn so với 'airport', có thể chỉ có một đường băng hoặc bãi đáp và một số cơ sở vật chất tối thiểu. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc trong các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung Anh. Trong khi 'airport' là thuật ngữ phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, 'aerodrome' vẫn được sử dụng, đặc biệt trong các văn bản chính thức và kỹ thuật liên quan đến hàng không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerodrome'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aerodrome is near my house.
|
Sân bay nhỏ ở gần nhà tôi. |
| Phủ định |
She does not like to visit the aerodrome.
|
Cô ấy không thích đến thăm sân bay nhỏ. |
| Nghi vấn |
Does the aerodrome have a restaurant?
|
Sân bay nhỏ có nhà hàng không? |