(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aesthetically
C1

aesthetically

adverb

Nghĩa tiếng Việt

về mặt thẩm mỹ một cách thẩm mỹ có tính thẩm mỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aesthetically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến vẻ đẹp hoặc sự đánh giá vẻ đẹp; về mặt thẩm mỹ.

Definition (English Meaning)

In a way that is concerned with beauty or the appreciation of beauty.

Ví dụ Thực tế với 'Aesthetically'

  • "The garden was aesthetically pleasing, with its carefully arranged flowers and sculptures."

    "Khu vườn rất đẹp về mặt thẩm mỹ, với những bông hoa và tác phẩm điêu khắc được sắp xếp cẩn thận."

  • "The building was aesthetically designed to blend in with the surrounding landscape."

    "Tòa nhà được thiết kế thẩm mỹ để hòa nhập với cảnh quan xung quanh."

  • "The presentation was not only informative but also aesthetically pleasing."

    "Bài thuyết trình không chỉ cung cấp thông tin mà còn rất đẹp về mặt thẩm mỹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aesthetically'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artistically(về mặt nghệ thuật)
beautifully(một cách đẹp đẽ)
decoratively(về mặt trang trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

unaesthetically(không thẩm mỹ)
functionally(về mặt chức năng)

Từ liên quan (Related Words)

art(nghệ thuật)
design(thiết kế)
beauty(vẻ đẹp)
perception(sự cảm nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Aesthetically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả cách một thứ gì đó được tạo ra hoặc đánh giá, nhấn mạnh đến khía cạnh thẩm mỹ và sự hài hòa về mặt thị giác hoặc cảm xúc. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế, và kiến trúc. Không giống như 'beautifully' chỉ đơn thuần là 'đẹp', 'aesthetically' mang ý nghĩa chuyên sâu hơn về cảm quan thẩm mỹ, sự tinh tế trong việc cảm thụ và đánh giá cái đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

pleasing to satisfying to

'Aesthetically pleasing to' ám chỉ rằng một điều gì đó gây ấn tượng tốt về mặt thẩm mỹ đối với ai đó. 'Aesthetically satisfying to' có nghĩa là một điều gì đó đáp ứng được nhu cầu hoặc kỳ vọng về mặt thẩm mỹ của ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aesthetically'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The room was aesthetically decorated.
Căn phòng được trang trí một cách thẩm mỹ.
Phủ định
Was the room aesthetically decorated?
Căn phòng có được trang trí một cách thẩm mỹ không?
Nghi vấn
The building was not aesthetically pleasing.
Tòa nhà không được đẹp mắt về mặt thẩm mỹ.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to decorate the room aesthetically to impress their guests.
Họ sẽ trang trí căn phòng một cách thẩm mỹ để gây ấn tượng với khách của họ.
Phủ định
She is not going to choose a design that isn't aesthetically pleasing.
Cô ấy sẽ không chọn một thiết kế không đẹp về mặt thẩm mỹ.
Nghi vấn
Are you going to ensure the website is aesthetically appealing to potential customers?
Bạn có định đảm bảo rằng trang web có tính thẩm mỹ hấp dẫn đối với khách hàng tiềm năng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)