(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affect
B2

affect

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ảnh hưởng tác động chi phối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tác động, ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To have an influence on (someone or something).

Ví dụ Thực tế với 'Affect'

  • "The increase in prices will affect many families."

    "Việc tăng giá sẽ ảnh hưởng đến nhiều gia đình."

  • "His opinion doesn't affect my decision."

    "Ý kiến của anh ấy không ảnh hưởng đến quyết định của tôi."

  • "The weather affected their travel plans."

    "Thời tiết đã ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

leave unaffected(không bị ảnh hưởng)
not influence(không ảnh hưởng)

Từ liên quan (Related Words)

emotion(cảm xúc)
feeling(cảm giác)
mood(tâm trạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Affect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự tác động hoặc ảnh hưởng trực tiếp lên một đối tượng, có thể gây ra thay đổi hoặc không. Cần phân biệt với 'effect' (danh từ) có nghĩa là 'kết quả' hoặc 'ảnh hưởng' (danh từ). Lưu ý rằng 'affect' cũng có thể là một danh từ trong tâm lý học, tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến nhất là động từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through directly indirectly

* **Affect by:** Chỉ ra rằng ai đó hoặc cái gì đó bị ảnh hưởng bởi một tác nhân cụ thể.
* **Affect through:** Chỉ ra rằng ảnh hưởng xảy ra thông qua một phương tiện hoặc quá trình nào đó.
* **Affect directly:** Nhấn mạnh sự ảnh hưởng trực tiếp.
* **Affect indirectly:** Nhấn mạnh sự ảnh hưởng gián tiếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)