leave unaffected
Động từ + Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leave unaffected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không làm thay đổi hoặc ảnh hưởng đến điều gì đó; cho phép điều gì đó giữ nguyên trạng thái hiện tại.
Definition (English Meaning)
To not change or impact something; to allow something to remain in its current state.
Ví dụ Thực tế với 'Leave unaffected'
-
"The company's profits were left unaffected by the economic downturn."
"Lợi nhuận của công ty không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế."
-
"The paint on the wall was left unaffected by the sunlight."
"Lớp sơn trên tường không bị ảnh hưởng bởi ánh nắng mặt trời."
-
"Despite the rumors, her reputation was left unaffected."
"Mặc dù có những tin đồn, danh tiếng của cô ấy không bị ảnh hưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leave unaffected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: leave
- Adjective: unaffected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leave unaffected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một người hoặc một sự vật nào đó không bị tác động bởi một sự kiện hoặc một hành động cụ thể. Nó nhấn mạnh sự vẹn toàn, không bị hư hại hoặc thay đổi. Khác với 'affect' (ảnh hưởng) mang nghĩa tác động, gây ra sự thay đổi, 'leave unaffected' lại nhấn mạnh sự không bị tác động, giữ nguyên trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘By’ thường được dùng để chỉ tác nhân gây ra ảnh hưởng (hoặc không gây ra ảnh hưởng trong trường hợp này). Ví dụ: 'Leave unaffected by the criticism' (Không bị ảnh hưởng bởi lời chỉ trích). ‘From’ có thể dùng để chỉ nguồn gốc của ảnh hưởng, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leave unaffected'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.