(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impact
B2

impact

noun

Nghĩa tiếng Việt

tác động ảnh hưởng sự va chạm tác động mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tác động, ảnh hưởng của một vật, sự việc lên một vật, sự việc khác.

Definition (English Meaning)

The effect or influence of one thing on another.

Ví dụ Thực tế với 'Impact'

  • "The new regulations will have a significant impact on small businesses."

    "Các quy định mới sẽ có tác động đáng kể đến các doanh nghiệp nhỏ."

  • "The company's environmental policies have a positive impact."

    "Các chính sách môi trường của công ty có tác động tích cực."

  • "The asteroid impact created a large crater."

    "Vụ va chạm thiên thạch đã tạo ra một miệng núi lửa lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impact
  • Verb: impact
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cause(nguyên nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Kinh doanh Khoa học Xã hội)

Ghi chú Cách dùng 'Impact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impact' thường được dùng để chỉ những ảnh hưởng đáng kể hoặc mạnh mẽ. So với 'effect', 'impact' thường mang tính chất quan trọng hơn. 'Influence' thiên về sự tác động dần dần và thường không mạnh bằng 'impact'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Cả 'on' và 'upon' đều có thể dùng để chỉ đối tượng chịu tác động. Ví dụ: 'The impact on the environment' hoặc 'The impact upon society'. Về cơ bản, chúng có thể thay thế cho nhau, nhưng 'upon' có vẻ trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)