impact
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tác động, ảnh hưởng của một vật, sự việc lên một vật, sự việc khác.
Ví dụ Thực tế với 'Impact'
-
"The new regulations will have a significant impact on small businesses."
"Các quy định mới sẽ có tác động đáng kể đến các doanh nghiệp nhỏ."
-
"The company's environmental policies have a positive impact."
"Các chính sách môi trường của công ty có tác động tích cực."
-
"The asteroid impact created a large crater."
"Vụ va chạm thiên thạch đã tạo ra một miệng núi lửa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impact
- Verb: impact
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impact' thường được dùng để chỉ những ảnh hưởng đáng kể hoặc mạnh mẽ. So với 'effect', 'impact' thường mang tính chất quan trọng hơn. 'Influence' thiên về sự tác động dần dần và thường không mạnh bằng 'impact'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cả 'on' và 'upon' đều có thể dùng để chỉ đối tượng chịu tác động. Ví dụ: 'The impact on the environment' hoặc 'The impact upon society'. Về cơ bản, chúng có thể thay thế cho nhau, nhưng 'upon' có vẻ trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.