affinity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affinity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác thích hoặc hiểu ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A feeling that you like or understand someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Affinity'
-
"She has a strong affinity for the music of Bach."
"Cô ấy có một sự yêu thích sâu sắc đối với âm nhạc của Bach."
-
"Humans have a natural affinity for fire."
"Con người có một sự yêu thích tự nhiên đối với lửa."
-
"The two artists felt an instant affinity for each other."
"Hai nghệ sĩ cảm thấy một sự đồng điệu ngay lập tức với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affinity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affinity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affinity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Affinity thường ám chỉ một sự thu hút, đồng cảm hoặc sự tương đồng tự nhiên giữa hai hoặc nhiều người/vật. Nó nhấn mạnh sự dễ dàng trong việc kết nối hoặc hiểu nhau. Khác với 'attraction' (sự thu hút), affinity có thể dựa trên sự hiểu biết và chia sẻ giá trị hơn là chỉ dựa trên vẻ ngoài hoặc cảm xúc nhất thời. So với 'liking' (sự thích), affinity mang sắc thái sâu sắc và bền vững hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'affinity for' để diễn tả sự yêu thích hoặc cảm giác gần gũi với một người/vật cụ thể (ví dụ: affinity for nature). 'Affinity with' biểu thị sự đồng điệu, hòa hợp hoặc điểm chung với ai đó/điều gì đó (ví dụ: affinity with her beliefs). 'Affinity between' nhấn mạnh mối liên hệ hoặc sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng (ví dụ: affinity between the two cultures).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affinity'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists study cell receptors to understand their affinity for specific molecules.
|
Các nhà khoa học nghiên cứu thụ thể tế bào để hiểu ái lực của chúng đối với các phân tử cụ thể. |
| Phủ định |
It's important not to show any affinity towards one child over the others.
|
Điều quan trọng là không được thể hiện bất kỳ sự thiên vị nào đối với một đứa trẻ hơn những đứa trẻ khác. |
| Nghi vấn |
Why do some people seem to have a natural affinity for languages?
|
Tại sao một số người dường như có một năng khiếu tự nhiên đối với ngôn ngữ? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has an affinity for classical music: she listens to it every day.
|
Cô ấy có sự yêu thích đặc biệt với nhạc cổ điển: cô ấy nghe nó mỗi ngày. |
| Phủ định |
He doesn't have an affinity for spicy food: he avoids it whenever possible.
|
Anh ấy không có sự yêu thích với đồ ăn cay: anh ấy tránh nó bất cứ khi nào có thể. |
| Nghi vấn |
Does she have an affinity for animals: does she volunteer at the local shelter?
|
Cô ấy có yêu thích động vật không: cô ấy có tình nguyện ở trại cứu hộ địa phương không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her research, she will have been demonstrating an affinity for marine biology for over a decade.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành nghiên cứu, cô ấy sẽ đã thể hiện sự yêu thích đối với sinh học biển trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been showing much affinity for his new job, judging by his constant complaints.
|
Anh ấy sẽ không thể hiện nhiều sự yêu thích đối với công việc mới của mình, xét theo những lời phàn nàn liên tục của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will they have been developing an affinity for classical music after attending the concert series?
|
Liệu họ có phát triển sự yêu thích đối với nhạc cổ điển sau khi tham dự chuỗi buổi hòa nhạc không? |