(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rapport
C1

rapport

noun

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ tốt sự đồng điệu sự thấu hiểu lẫn nhau mối giao hảo tình cảm gắn bó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapport'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ thân thiết và hài hòa, trong đó những người hoặc nhóm liên quan hiểu cảm xúc hoặc ý tưởng của nhau và giao tiếp tốt.

Definition (English Meaning)

A close and harmonious relationship in which the people or groups concerned understand each other's feelings or ideas and communicate well.

Ví dụ Thực tế với 'Rapport'

  • "She quickly established a good rapport with the children."

    "Cô ấy nhanh chóng tạo được mối quan hệ tốt với bọn trẻ."

  • "Building rapport with clients is essential for successful sales."

    "Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng là điều cần thiết để bán hàng thành công."

  • "The therapist worked hard to establish rapport with the patient."

    "Nhà trị liệu đã nỗ lực rất nhiều để thiết lập mối quan hệ tốt với bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rapport'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rapport
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affinity(Sự đồng cảm) empathy(Sự thấu cảm)
harmony(Sự hòa hợp)
understanding(Sự thấu hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

connection(Sự kết nối)
relationship(Mối quan hệ)
communication(Giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Rapport'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rapport chỉ mối quan hệ được xây dựng dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau. Nó thường liên quan đến việc chia sẻ cảm xúc và quan điểm, dẫn đến giao tiếp hiệu quả và hợp tác. Nó mạnh hơn so với 'connection' (kết nối) đơn thuần, vì nó đòi hỏi sự nỗ lực xây dựng và duy trì. Khác với 'acquaintance' (người quen), 'rapport' mang tính cá nhân và sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó biểu thị người hoặc nhóm mà bạn đang xây dựng hoặc có mối quan hệ tốt. Ví dụ: 'She has a good rapport with her students.' (Cô ấy có mối quan hệ tốt với học sinh của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapport'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team established a strong rapport: they communicated openly, trusted each other, and worked collaboratively.
Đội đã thiết lập một mối quan hệ tốt đẹp: họ giao tiếp cởi mở, tin tưởng lẫn nhau và làm việc hợp tác.
Phủ định
There wasn't a good rapport between the manager and the employees: communication was strained, and there was a lack of trust.
Không có mối quan hệ tốt giữa người quản lý và nhân viên: giao tiếp căng thẳng và thiếu sự tin tưởng.
Nghi vấn
Was there a good rapport between the two leaders: did they respect each other's opinions and work towards common goals?
Có mối quan hệ tốt giữa hai nhà lãnh đạo không: họ có tôn trọng ý kiến của nhau và làm việc hướng tới mục tiêu chung không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher builds rapport with students easily.
Giáo viên dễ dàng xây dựng mối quan hệ tốt với học sinh.
Phủ định
The politician did not establish rapport with the audience during the debate.
Chính trị gia đã không thiết lập được mối quan hệ tốt với khán giả trong cuộc tranh luận.
Nghi vấn
Did the counselor develop a strong rapport with the client?
Nhà tư vấn có phát triển được mối quan hệ tốt với khách hàng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had a good rapport, didn't they?
Họ đã có một mối quan hệ tốt, phải không?
Phủ định
We haven't built a rapport yet, have we?
Chúng ta vẫn chưa xây dựng được mối quan hệ tốt, phải không?
Nghi vấn
Building rapport is important, isn't it?
Xây dựng mối quan hệ tốt là quan trọng, phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has been building rapport with the new client for the past few weeks.
Đội đã và đang xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng mới trong vài tuần qua.
Phủ định
She hasn't been building rapport with her colleagues since the argument.
Cô ấy đã không xây dựng được mối quan hệ tốt với đồng nghiệp của mình kể từ sau cuộc tranh cãi.
Nghi vấn
Has the manager been fostering rapport among the employees lately?
Gần đây người quản lý có đang thúc đẩy sự hòa hợp giữa các nhân viên không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a good rapport with her students.
Cô ấy có mối quan hệ tốt với các học sinh của mình.
Phủ định
He does not have a strong rapport with his new colleagues.
Anh ấy không có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp mới của mình.
Nghi vấn
Do you have a good rapport with your boss?
Bạn có mối quan hệ tốt với sếp của bạn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's rapport was key to their success.
Sự hòa hợp của đội là chìa khóa dẫn đến thành công của họ.
Phủ định
The rival teams' rapport wasn't always strong, leading to conflicts.
Sự hòa hợp của các đội đối thủ không phải lúc nào cũng tốt, dẫn đến xung đột.
Nghi vấn
Is the manager's rapport with the players crucial for team morale?
Sự hòa hợp của người quản lý với các cầu thủ có quan trọng đối với tinh thần đồng đội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)