congeniality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congeniality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dễ chịu, thân thiện; tính hòa nhã.
Definition (English Meaning)
The quality of being pleasant and friendly; affability.
Ví dụ Thực tế với 'Congeniality'
-
"The congeniality of the staff made us feel welcome."
"Sự thân thiện của nhân viên khiến chúng tôi cảm thấy được chào đón."
-
"Her congeniality made her a natural leader."
"Sự thân thiện của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo bẩm sinh."
-
"The congeniality of the atmosphere in the office was very appealing."
"Sự dễ chịu của bầu không khí trong văn phòng rất hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Congeniality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: congeniality
- Adjective: congenial
- Adverb: congenially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Congeniality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Congeniality chỉ phẩm chất của một người dễ gần, dễ hòa đồng, tạo cảm giác thoải mái và thân thiện cho người khác. Nó nhấn mạnh đến sự hòa đồng tự nhiên, không gượng ép. Khác với 'friendliness' có thể chỉ hành động thể hiện sự thân thiện, 'congeniality' là một đặc tính nội tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Congeniality of' thường dùng để chỉ sự hòa hợp, sự tương đồng về tính cách, sở thích. 'Congeniality in' được sử dụng để chỉ sự hòa hợp trong một môi trường, hoàn cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Congeniality'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The congeniality of the staff made us feel welcome.
|
Sự thân thiện của nhân viên làm chúng tôi cảm thấy được chào đón. |
| Phủ định |
Despite their efforts, there was a lack of congeniality among the team members.
|
Mặc dù đã cố gắng, vẫn có sự thiếu thân thiện giữa các thành viên trong nhóm. |
| Nghi vấn |
Is congeniality an important factor in their workplace environment?
|
Sự thân thiện có phải là một yếu tố quan trọng trong môi trường làm việc của họ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The success of the project was due to the team's congeniality.
|
Sự thành công của dự án là nhờ vào sự hòa đồng của cả đội. |
| Phủ định |
Wasn't he congenial during the meeting?
|
Có phải anh ấy đã không hòa đồng trong suốt cuộc họp? |
| Nghi vấn |
Is congeniality important for team building?
|
Sự hòa đồng có quan trọng cho việc xây dựng đội ngũ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager was acting congenially with the clients, hoping to secure the deal.
|
Người quản lý đang cư xử một cách hòa nhã với khách hàng, hy vọng chốt được thỏa thuận. |
| Phủ định |
She wasn't being congenial to her new colleagues because she was feeling insecure.
|
Cô ấy đã không hòa nhã với đồng nghiệp mới của mình vì cô ấy cảm thấy bất an. |
| Nghi vấn |
Were they congenially discussing the project details when I walked in?
|
Họ có đang thảo luận một cách hòa nhã về chi tiết dự án khi tôi bước vào không? |