positive discrimination
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive discrimination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính sách hoặc hành động ưu tiên những cá nhân thuộc các nhóm bị thiệt thòi hoặc bị phân biệt đối xử.
Definition (English Meaning)
The practice or policy of favoring individuals belonging to groups regarded as disadvantaged or discriminated against.
Ví dụ Thực tế với 'Positive discrimination'
-
"The company implemented a policy of positive discrimination to increase the number of female employees."
"Công ty đã thực hiện chính sách ưu tiên tuyển dụng để tăng số lượng nhân viên nữ."
-
"Some universities employ positive discrimination policies to admit more students from disadvantaged backgrounds."
"Một số trường đại học sử dụng các chính sách ưu tiên để nhận thêm sinh viên từ hoàn cảnh khó khăn."
-
"The government's positive discrimination initiatives aim to promote equal opportunities for all citizens."
"Các sáng kiến ưu tiên của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Positive discrimination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: positive discrimination (uncountable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Positive discrimination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Positive discrimination (còn được gọi là affirmative action) là một chủ đề gây tranh cãi. Nó nhằm mục đích khắc phục những bất bình đẳng trong quá khứ bằng cách cung cấp lợi thế cho các nhóm thiểu số hoặc những người historically disadvantaged trong tuyển dụng, giáo dục và các lĩnh vực khác. Tuy nhiên, nó cũng bị chỉ trích vì có thể dẫn đến phân biệt đối xử ngược đãi đối với các cá nhân thuộc các nhóm không được ưu tiên. Cần phân biệt với 'discrimination' đơn thuần, mang nghĩa tiêu cực và bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng để chỉ lĩnh vực mà positive discrimination được áp dụng (ví dụ: positive discrimination in employment).
through: sử dụng để chỉ phương tiện mà positive discrimination được thực hiện (ví dụ: positive discrimination through quotas).
towards: thể hiện thái độ hoặc hành động hướng tới nhóm được ưu tiên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive discrimination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.