linguistic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linguistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến ngôn ngữ hoặc ngôn ngữ học.
Definition (English Meaning)
relating to language or linguistics.
Ví dụ Thực tế với 'Linguistic'
-
"The study involves a detailed linguistic analysis of the text."
"Nghiên cứu này bao gồm một phân tích ngôn ngữ học chi tiết về văn bản."
-
"Linguistic competence is essential for effective communication."
"Năng lực ngôn ngữ là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả."
-
"The conference focused on recent advances in linguistic research."
"Hội nghị tập trung vào những tiến bộ gần đây trong nghiên cứu ngôn ngữ học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linguistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linguistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'linguistic' thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, phương pháp, hoặc lĩnh vực nghiên cứu liên quan trực tiếp đến ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh tính khoa học và hệ thống trong việc nghiên cứu ngôn ngữ. Không nên nhầm lẫn với 'verbal', ám chỉ việc sử dụng lời nói nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of': thường dùng để chỉ đặc tính, ví dụ: 'linguistic analysis of a text'. '- in': thường dùng để chỉ một lĩnh vực, ví dụ: 'a breakthrough in linguistic theory'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linguistic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.