(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linguistic
C1

linguistic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về ngôn ngữ mang tính ngôn ngữ học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linguistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến ngôn ngữ hoặc ngôn ngữ học.

Definition (English Meaning)

relating to language or linguistics.

Ví dụ Thực tế với 'Linguistic'

  • "The study involves a detailed linguistic analysis of the text."

    "Nghiên cứu này bao gồm một phân tích ngôn ngữ học chi tiết về văn bản."

  • "Linguistic competence is essential for effective communication."

    "Năng lực ngôn ngữ là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả."

  • "The conference focused on recent advances in linguistic research."

    "Hội nghị tập trung vào những tiến bộ gần đây trong nghiên cứu ngôn ngữ học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linguistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

language-related(liên quan đến ngôn ngữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Linguistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'linguistic' thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, phương pháp, hoặc lĩnh vực nghiên cứu liên quan trực tiếp đến ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh tính khoa học và hệ thống trong việc nghiên cứu ngôn ngữ. Không nên nhầm lẫn với 'verbal', ám chỉ việc sử dụng lời nói nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- of': thường dùng để chỉ đặc tính, ví dụ: 'linguistic analysis of a text'. '- in': thường dùng để chỉ một lĩnh vực, ví dụ: 'a breakthrough in linguistic theory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linguistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)