afloat
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afloat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nổi trên mặt nước; không bị chìm.
Definition (English Meaning)
Floating on water; not sinking.
Ví dụ Thực tế với 'Afloat'
-
"The boat remained afloat despite the storm."
"Chiếc thuyền vẫn nổi mặc dù có bão."
-
"After years of struggling, the company is finally afloat."
"Sau nhiều năm vật lộn, cuối cùng công ty cũng đã ổn định."
-
"We managed to keep the project afloat despite the budget cuts."
"Chúng tôi đã xoay sở để duy trì dự án mặc dù bị cắt giảm ngân sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Afloat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: afloat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Afloat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái vật lý của một vật thể trên mặt nước, nhưng cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự ổn định về tài chính hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Afloat'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the boat remained afloat surprised everyone after the storm.
|
Việc chiếc thuyền vẫn nổi sau cơn bão khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the debris stayed afloat or sank was not immediately clear.
|
Liệu các mảnh vỡ còn nổi hay đã chìm không rõ ràng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Why the wreckage is still afloat remains a mystery to investigators.
|
Tại sao xác tàu vẫn còn nổi là một bí ẩn đối với các nhà điều tra. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boat remained afloat despite the storm.
|
Con thuyền vẫn nổi mặc dù có bão. |
| Phủ định |
The debris didn't stay afloat for long.
|
Mảnh vỡ không nổi được lâu. |
| Nghi vấn |
Did the life raft stay afloat after the crash?
|
Phải chăng bè cứu sinh vẫn nổi sau vụ tai nạn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The little boat was afloat on the calm sea.
|
Chiếc thuyền nhỏ nổi trên mặt biển êm đềm. |
| Phủ định |
Seldom had the company's finances been afloat, but now it is stable.
|
Hiếm khi tài chính của công ty được nổi (trong tình trạng tốt), nhưng bây giờ nó đã ổn định. |
| Nghi vấn |
Should the company's debt remain afloat, it will be impossible to survive.
|
Nếu khoản nợ của công ty vẫn còn nổi (chưa được giải quyết), thì không thể tồn tại. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boat is afloat on the water.
|
Chiếc thuyền đang nổi trên mặt nước. |
| Phủ định |
The debris isn't afloat anymore; it sank.
|
Mảnh vỡ không còn nổi nữa; nó đã chìm. |
| Nghi vấn |
Is the company afloat despite its financial difficulties?
|
Công ty có còn hoạt động được bất chấp những khó khăn tài chính của nó không? |