buoyant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buoyant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng hoặc có xu hướng nổi trong chất lỏng.
Ví dụ Thực tế với 'Buoyant'
-
"The buoyant raft kept us afloat."
"Chiếc bè nổi giúp chúng tôi không bị chìm."
-
"The buoyant mood of the crowd was infectious."
"Tâm trạng phấn khởi của đám đông lan tỏa rất nhanh."
-
"Demand remained buoyant despite rising prices."
"Nhu cầu vẫn mạnh mẽ bất chấp giá cả tăng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buoyant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: buoyant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Buoyant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng hoặc xu hướng nổi lên trên bề mặt chất lỏng (nước, không khí).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buoyant'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market sentiment should be buoyant after the positive economic news.
|
Tâm lý thị trường nên lạc quan sau tin tức kinh tế tích cực. |
| Phủ định |
The company's prospects might not be buoyant despite the new product launch.
|
Triển vọng của công ty có thể không lạc quan mặc dù ra mắt sản phẩm mới. |
| Nghi vấn |
Could the demand for these products be buoyant during the holiday season?
|
Liệu nhu cầu đối với các sản phẩm này có thể tăng mạnh trong mùa lễ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The buoyant balloon floated effortlessly in the sky.
|
Quả bóng bay nổi bồng bềnh trên bầu trời một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
The stock market wasn't buoyant despite the optimistic forecasts.
|
Thị trường chứng khoán không khởi sắc mặc dù có những dự báo lạc quan. |
| Nghi vấn |
Was the boat buoyant enough to carry all the passengers?
|
Chiếc thuyền có đủ khả năng nổi để chở tất cả hành khách không? |