(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buoyant
B2

buoyant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nổi lạc quan khởi sắc thịnh vượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buoyant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoặc có xu hướng nổi trong chất lỏng.

Definition (English Meaning)

Able or tending to float in a fluid.

Ví dụ Thực tế với 'Buoyant'

  • "The buoyant raft kept us afloat."

    "Chiếc bè nổi giúp chúng tôi không bị chìm."

  • "The buoyant mood of the crowd was infectious."

    "Tâm trạng phấn khởi của đám đông lan tỏa rất nhanh."

  • "Demand remained buoyant despite rising prices."

    "Nhu cầu vẫn mạnh mẽ bất chấp giá cả tăng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buoyant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: buoyant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Tâm lý học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Buoyant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khả năng hoặc xu hướng nổi lên trên bề mặt chất lỏng (nước, không khí).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buoyant'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market sentiment should be buoyant after the positive economic news.
Tâm lý thị trường nên lạc quan sau tin tức kinh tế tích cực.
Phủ định
The company's prospects might not be buoyant despite the new product launch.
Triển vọng của công ty có thể không lạc quan mặc dù ra mắt sản phẩm mới.
Nghi vấn
Could the demand for these products be buoyant during the holiday season?
Liệu nhu cầu đối với các sản phẩm này có thể tăng mạnh trong mùa lễ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The buoyant balloon floated effortlessly in the sky.
Quả bóng bay nổi bồng bềnh trên bầu trời một cách dễ dàng.
Phủ định
The stock market wasn't buoyant despite the optimistic forecasts.
Thị trường chứng khoán không khởi sắc mặc dù có những dự báo lạc quan.
Nghi vấn
Was the boat buoyant enough to carry all the passengers?
Chiếc thuyền có đủ khả năng nổi để chở tất cả hành khách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)