solvent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solvent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng có khả năng hòa tan các chất khác.
Definition (English Meaning)
A liquid substance capable of dissolving other substances.
Ví dụ Thực tế với 'Solvent'
-
"Water is a universal solvent."
"Nước là một dung môi phổ biến."
-
"The cleaning fluid contains a strong solvent."
"Dung dịch tẩy rửa chứa một dung môi mạnh."
-
"The business remained solvent despite the economic downturn."
"Doanh nghiệp vẫn duy trì khả năng thanh toán bất chấp suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solvent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solvent
- Adjective: solvent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solvent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hóa học, 'solvent' là một chất dùng để hòa tan một chất tan, tạo thành một dung dịch. Ví dụ: nước là một dung môi phổ biến. Ngoài ra còn các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Solvent in' dùng để chỉ dung môi được sử dụng trong một quá trình hoặc hệ thống nào đó. Ví dụ: 'The solute dissolves in the solvent'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solvent'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Water is a universal solvent.
|
Nước là một dung môi phổ quát. |
| Phủ định |
That substance is not a solvent for oil.
|
Chất đó không phải là dung môi hòa tan dầu. |
| Nghi vấn |
Is acetone a good solvent for this type of plastic?
|
Axeton có phải là một dung môi tốt cho loại nhựa này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having restructured their finances, and implemented rigorous cost-cutting measures, the company became solvent again.
|
Sau khi tái cấu trúc tài chính và thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí nghiêm ngặt, công ty đã trở nên có khả năng thanh toán trở lại. |
| Phủ định |
Despite their best efforts, and innovative marketing campaigns, the company could not become solvent, and filed for bankruptcy.
|
Mặc dù đã nỗ lực hết mình và thực hiện các chiến dịch marketing sáng tạo, công ty vẫn không thể có khả năng thanh toán và đã nộp đơn xin phá sản. |
| Nghi vấn |
Considering their current debt and limited revenue, and facing increasing market competition, will the business remain solvent?
|
Xem xét khoản nợ hiện tại và doanh thu hạn chế, và đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng trên thị trường, liệu doanh nghiệp có duy trì khả năng thanh toán? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be remaining solvent by implementing cost-cutting measures.
|
Công ty sẽ tiếp tục thanh toán được bằng cách thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí. |
| Phủ định |
Without government assistance, the business won't be remaining solvent for much longer.
|
Nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ, doanh nghiệp sẽ không thể duy trì khả năng thanh toán trong thời gian dài nữa. |
| Nghi vấn |
Will the new CEO be keeping the organization solvent next year?
|
Liệu CEO mới có thể giữ cho tổ chức thanh toán được vào năm tới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company were solvent so it could invest in new technologies.
|
Tôi ước công ty có khả năng thanh toán để có thể đầu tư vào công nghệ mới. |
| Phủ định |
If only the bank hadn't declared him insolvent after the stock market crash.
|
Giá mà ngân hàng không tuyên bố anh ta mất khả năng thanh toán sau vụ sụp đổ thị trường chứng khoán. |
| Nghi vấn |
If only the government would implement policies to help businesses remain solvent, what a difference it would make?
|
Giá mà chính phủ thực hiện các chính sách để giúp các doanh nghiệp duy trì khả năng thanh toán, điều đó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn? |