(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ afro
B2

afro

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểu tóc afro tóc xù châu Phi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afro'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu tóc phổ biến đặc biệt vào những năm 1970, trong đó tóc xoăn tự nhiên hoặc uốn được cắt thành hình tròn lớn.

Definition (English Meaning)

A hairstyle popular especially in the 1970s, in which naturally curly or permed hair is cut into a large, rounded shape.

Ví dụ Thực tế với 'Afro'

  • "Her afro was so large and round that it seemed to defy gravity."

    "Kiểu tóc afro của cô ấy lớn và tròn đến mức dường như thách thức trọng lực."

  • "He sported a large afro and bell-bottom jeans."

    "Anh ấy diện một mái tóc afro lớn và quần ống loe."

  • "The afro hairstyle became a symbol of Black pride in the 1960s."

    "Kiểu tóc afro trở thành biểu tượng của niềm tự hào của người da đen trong những năm 1960."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Afro'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: afro
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

natural hair(tóc tự nhiên)
perm(uốn tóc)
Black is Beautiful(Người da đen là đẹp (khẩu hiệu))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Lịch sử Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Afro'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kiểu tóc afro thường được liên kết với phong trào dân quyền và niềm tự hào về di sản châu Phi. Nó thể hiện sự khác biệt về văn hóa và chính trị. Khác với các kiểu tóc duỗi thẳng, afro tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của tóc xoăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: 'She is wearing an afro *with* pride.' (Cô ấy tự hào khi để kiểu tóc afro.) 'He looks great *in* his afro.' (Anh ấy trông tuyệt vời với kiểu tóc afro của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Afro'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)