(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ african
B1

african

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc châu Phi người châu Phi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'African'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến châu Phi hoặc người dân của nó.

Definition (English Meaning)

Relating to Africa or its people.

Ví dụ Thực tế với 'African'

  • "African art is known for its diversity and creativity."

    "Nghệ thuật châu Phi nổi tiếng vì sự đa dạng và sáng tạo."

  • "She studies African history at university."

    "Cô ấy học lịch sử châu Phi tại trường đại học."

  • "Many African countries are rich in natural resources."

    "Nhiều quốc gia châu Phi giàu tài nguyên thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'African'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: African
  • Adjective: African
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'African'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng như một tính từ, 'African' thường mô tả nguồn gốc địa lý, quốc tịch hoặc các đặc điểm liên quan đến châu Phi. Cần phân biệt với các tính từ chỉ quốc tịch cụ thể của một quốc gia châu Phi (ví dụ: 'Nigerian' thay vì 'African' để chỉ người Nigeria).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc liên hệ. Ví dụ: 'African history' (lịch sử châu Phi). 'from' thường dùng khi nói về người hoặc vật đến từ châu Phi. Ví dụ: 'He is from an African country.' (Anh ấy đến từ một nước châu Phi.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'African'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the African sunset is breathtaking!
Ồ, hoàng hôn Châu Phi thật ngoạn mục!
Phủ định
Alas, not all African countries have stable economies.
Than ôi, không phải tất cả các quốc gia châu Phi đều có nền kinh tế ổn định.
Nghi vấn
Oh, is that African coffee?
Ồ, đó là cà phê Châu Phi phải không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An African lives in this village.
Một người châu Phi sống ở ngôi làng này.
Phủ định
Africans are not always from the same country.
Những người châu Phi không phải lúc nào cũng đến từ cùng một quốc gia.
Nghi vấn
Are you an African?
Bạn có phải là người châu Phi không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The African team is currently training for the upcoming Olympics.
Đội tuyển châu Phi hiện đang tập luyện cho Thế vận hội sắp tới.
Phủ định
She is not learning African languages at the moment.
Cô ấy hiện không học các ngôn ngữ châu Phi.
Nghi vấn
Are they discussing African politics on the news channel?
Họ có đang thảo luận về chính trị châu Phi trên kênh tin tức không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
African music is as influential as European music in shaping global trends.
Âm nhạc châu Phi có ảnh hưởng ngang bằng với âm nhạc châu Âu trong việc định hình các xu hướng toàn cầu.
Phủ định
This African artifact is not less valuable than the Roman relic; in fact, it's worth more.
Hiện vật châu Phi này không kém giá trị hơn di tích La Mã; trên thực tế, nó đáng giá hơn.
Nghi vấn
Is African coffee the most sought-after variety in the world?
Có phải cà phê châu Phi là loại được săn lùng nhiều nhất trên thế giới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The African elephant's tusks are incredibly strong.
Ngà của con voi châu Phi rất khỏe.
Phủ định
That African nation's problems aren't easily solved.
Các vấn đề của quốc gia châu Phi đó không dễ giải quyết.
Nghi vấn
Is that African tribe's tradition still practiced today?
Truyền thống của bộ lạc châu Phi đó có còn được thực hành đến ngày nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)