aftermath
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aftermath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hậu quả hoặc dư âm của một sự kiện khó chịu, nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
The consequences or aftereffects of a significant unpleasant event.
Ví dụ Thực tế với 'Aftermath'
-
"The country struggled to recover in the aftermath of the devastating earthquake."
"Đất nước chật vật để phục hồi sau hậu quả của trận động đất kinh hoàng."
-
"Many people lost their jobs in the aftermath of the economic crisis."
"Nhiều người mất việc làm sau hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"The environmental aftermath of the oil spill was devastating to marine life."
"Hậu quả môi trường của vụ tràn dầu là tàn khốc đối với đời sống sinh vật biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aftermath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aftermath
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aftermath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aftermath' thường được sử dụng để chỉ những hậu quả tiêu cực, kéo dài và lan rộng sau một sự kiện lớn như thiên tai, chiến tranh, tai nạn, hoặc một quyết định quan trọng. Nó nhấn mạnh đến những hệ lụy, khó khăn, và sự xáo trộn mà sự kiện đó gây ra. Không giống như 'result' (kết quả), 'aftermath' mang tính chất tiêu cực và phức tạp hơn. Nó cũng khác với 'consequence' (hệ quả) ở chỗ 'aftermath' thường đề cập đến một chuỗi các sự kiện tiếp theo và có thể lan rộng, trong khi 'consequence' có thể chỉ một kết quả trực tiếp, đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the aftermath of' dùng để chỉ giai đoạn ngay sau một sự kiện, khi các hậu quả đang dần được bộc lộ và giải quyết. Ví dụ: 'In the aftermath of the hurricane, many people were left homeless.' ('of the aftermath' hiếm khi được sử dụng vì bản thân 'aftermath' đã mang nghĩa là hậu quả của một sự kiện nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aftermath'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had acted sooner, the aftermath of the hurricane would have been less devastating.
|
Nếu chính phủ hành động sớm hơn, hậu quả của cơn bão đã không tàn khốc đến vậy. |
| Phủ định |
If the rescue team had not arrived quickly, the aftermath of the earthquake would not have been managed so efficiently.
|
Nếu đội cứu hộ không đến nhanh chóng, hậu quả của trận động đất đã không được quản lý hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the city have recovered faster if international aid had arrived sooner after the flood's aftermath?
|
Liệu thành phố có phục hồi nhanh hơn nếu viện trợ quốc tế đến sớm hơn sau hậu quả lũ lụt không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there is a major hurricane, the city struggles to recover in the aftermath.
|
Nếu có một cơn bão lớn, thành phố phải vật lộn để phục hồi sau hậu quả. |
| Phủ định |
When a country experiences a war, it doesn't rebuild quickly in the aftermath if resources are scarce.
|
Khi một quốc gia trải qua chiến tranh, quốc gia đó không xây dựng lại nhanh chóng sau hậu quả nếu nguồn lực khan hiếm. |
| Nghi vấn |
If a natural disaster occurs, does the community receive sufficient aid in the aftermath?
|
Nếu một thảm họa tự nhiên xảy ra, cộng đồng có nhận được viện trợ đầy đủ sau hậu quả không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had assessed the aftermath of the storm before the rescue teams arrived.
|
Họ đã đánh giá hậu quả của cơn bão trước khi đội cứu hộ đến. |
| Phủ định |
She had not understood the full aftermath of her decision until it was too late.
|
Cô ấy đã không hiểu hết hậu quả của quyết định của mình cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Had he considered the aftermath of his actions before making the announcement?
|
Anh ấy đã cân nhắc hậu quả của hành động của mình trước khi đưa ra thông báo chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's aftermath was visible for miles, a testament to the storm's fury.
|
Hậu quả của cơn bão ở thành phố có thể nhìn thấy từ hàng dặm, một minh chứng cho sự cuồng nộ của nó. |
| Phủ định |
The company's aftermath wasn't immediately apparent, but the long-term effects were devastating.
|
Hậu quả của công ty không thể thấy ngay lập tức, nhưng những ảnh hưởng lâu dài thì rất tàn khốc. |
| Nghi vấn |
Was the nation's aftermath properly assessed following the economic crisis?
|
Hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế đối với quốc gia đã được đánh giá đúng mức chưa? |